Tiền ảo: 14.048
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,325T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 104,812B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YAK logo

Yield Yak
YAK / HUF

#1759
Ft185.815
1.8%
0,008659 BTC 0.1%
$490,55 Phạm vi trong 24g $516,75

Chuyển đổi Yield Yak sang Hungarian Forint (YAK sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yield Yak (YAK) sang HUF là Ft185.815.
YAK
HUF

1 YAK = Ft185.815

Cách mua YAK bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YAK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua YAK!

Biểu đồ YAK sang HUF

Yield Yak (YAK) hôm nay có giá trị là Ft185.815, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YAK ngày hôm nay là 6.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yield Yak được giao dịch là Ft2.350.487.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.1% 5.4% 2.2% 27.4% 9.0%
Số liệu thống kê về Yield Yak
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft1.858.154.233
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft1.858.154.233
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.18
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft2.350.487
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
10.000
Tổng cung
10.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000

Câu hỏi thường gặp

1 Yield Yakcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Yield Yak (YAK) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft185.815.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu YAK?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000538 YAK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YAK sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của YAK bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YAK sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YAK bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ YAK so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của YAK/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YAK tính bằng HUF là Ft4.953.007, được ghi nhận vào ngày Thg 9 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YAK/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Yield Yak tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Yield Yak (YAK) đã tăng giảm lên -28,10 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Yield Yak có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Yield Yak (YAK) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yield Yak (YAK) so với HUF giao động giữa mức cao 199.577 Ft trên Thứ ba và mức thấp 185.815 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YAK trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -12.917,63 Ft (6.5%).

So sánh giá hàng ngày của Yield Yak (YAK) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YAK sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 185.815 Ft 3.237,49 Ft 1.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 186.660 Ft -12.917,63 Ft 6.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 199.577 Ft 3.314,56 Ft 1.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 196.263 Ft -1.186,58 Ft 0.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 197.449 Ft 7.936,69 Ft 4.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 189.513 Ft -7.878,36 Ft 4.0%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 197.391 Ft -1.954,86 Ft 1.0%

YAK / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Yield Yak (YAK) sang HUF là Ft185.815 cho mỗi 1 YAK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YAK lấy 929.077 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.00026908 YAK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YAK phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Yield Yak (YAK) sang HUF

YAK HUF
0.01 YAK 1858.15 HUF
0.1 YAK 18581.53 HUF
1 YAK 185815 HUF
2 YAK 371631 HUF
5 YAK 929077 HUF
10 YAK 1858153 HUF
20 YAK 3716306 HUF
50 YAK 9290766 HUF
100 YAK 18581532 HUF
1000 YAK 185815319 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang YAK

HUF YAK
0.01 HUF 0.000000053817 YAK
0.1 HUF 0.000000538169 YAK
1 HUF 0.00000538 YAK
2 HUF 0.00001076 YAK
5 HUF 0.00002691 YAK
10 HUF 0.00005382 YAK
20 HUF 0.00010763 YAK
50 HUF 0.00026908 YAK
100 HUF 0.00053817 YAK
1000 HUF 0.00538169 YAK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng