Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zebec Protocol
ZBC / NOK
#95
kr0,2198
0.3%
0.062953 BTC
2.4%
$0,01926
Phạm vi trong 24g
$0,02120
Zebec Protocol ZBC has been rebranded to Zebec Network ZBCN.
They migrated from their old contract to a new contract.
For more information, please visit this post and visit the new token page here.
They migrated from their old contract to a new contract.
For more information, please visit this post and visit the new token page here.
Chuyển đổi Zebec Protocol sang Norwegian Krone (ZBC sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zebec Protocol (ZBC) sang NOK là kr0,2198.
ZBC
NOK
1 ZBC = kr0,2198
Cách mua ZBC bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZBC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZBC bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZBC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZBC bằng NOK!
-
Chọn Zebec Protocol (ZBC) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZBC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZBC sang NOK
Zebec Protocol (ZBC) hôm nay có giá trị là kr0,2198, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZBC ngày hôm nay là 5.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zebec Protocol được giao dịch là kr198.176.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.7% | 7.1% | 9.5% | 16.4% | 40.3% |
Số liệu thống kê về Zebec Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr11.208.587.347 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr22.025.228.137 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr198.176 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.883.649.370
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.987.978.070 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zebec Protocolcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Zebec Protocol (ZBC) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,2198.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZBC?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 4.55 ZBC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZBC sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của ZBC bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZBC sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZBC bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZBC so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của ZBC/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZBC tính bằng NOK là kr0,4897, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZBC/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zebec Protocol tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Zebec Protocol (ZBC) đã tăng giảm lên -19,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Zebec Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zebec Protocol (ZBC) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zebec Protocol (ZBC) so với NOK giao động giữa mức cao 0,239196 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,212174 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZBC trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,01266006 kr (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của Zebec Protocol (ZBC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zebec Protocol (ZBC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZBC sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,219752 kr | 0,00056456 kr | 0.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,219107 kr | -0,00742908 kr | 3.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,226536 kr | -0,01266006 kr | 5.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,239196 kr | 0,01101704 kr | 4.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,228179 kr | 0,00721650 kr | 3.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,220963 kr | 0,00878897 kr | 4.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,212174 kr | 0,00034734 kr | 0.2% |
ZBC / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zebec Protocol (ZBC) sang NOK là kr0,2198 cho mỗi 1 ZBC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZBC lấy 1,099 kr hoặc 50,00 kr lấy 227.53 ZBC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZBC phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zebec Protocol (ZBC) sang NOK
ZBC | NOK |
---|---|
0.01 ZBC | 0.00219752 NOK |
0.1 ZBC | 0.02197515 NOK |
1 ZBC | 0.219752 NOK |
2 ZBC | 0.439503 NOK |
5 ZBC | 1.099 NOK |
10 ZBC | 2.20 NOK |
20 ZBC | 4.40 NOK |
50 ZBC | 10.99 NOK |
100 ZBC | 21.98 NOK |
1000 ZBC | 219.75 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ZBC
NOK | ZBC |
---|---|
0.01 NOK | 0.04550594 ZBC |
0.1 NOK | 0.455059 ZBC |
1 NOK | 4.55 ZBC |
2 NOK | 9.10 ZBC |
5 NOK | 22.75 ZBC |
10 NOK | 45.51 ZBC |
20 NOK | 91.01 ZBC |
50 NOK | 227.53 ZBC |
100 NOK | 455.06 ZBC |
1000 NOK | 4550.59 ZBC |