Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zeusshield
ZSC / PLN
#3311
zł0,0007079
4.4%
0.082910 BTC
4.7%
0.076072 ETH
4.7%
$0,0001766
Phạm vi trong 24g
$0,0001866
Chuyển đổi Zeusshield sang Polish Zloty (ZSC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zeusshield (ZSC) sang PLN là zł0,0007079.
ZSC
PLN
1 ZSC = zł0,0007079
Cách mua ZSC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZSC
-
Bạn có thể mua và bán Zeusshield (ZSC) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Zeusshield sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZSC bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZSC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZSC bằng PLN!
-
Chọn Zeusshield (ZSC) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZSC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZSC sang PLN
Zeusshield (ZSC) hôm nay có giá trị là zł0,0007079, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZSC ngày hôm nay là 18.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zeusshield được giao dịch là zł64.282,48.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.4% | 17.6% | 7.2% | 33.4% | 182.6% |
Số liệu thống kê về Zeusshield
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.387.723 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.994.974 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł64.282,48 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.960.019.216
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.642.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zeusshieldcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Zeusshield (ZSC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0007079.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZSC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1412.68 ZSC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZSC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ZSC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZSC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZSC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZSC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ZSC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZSC tính bằng PLN là zł0,3046, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZSC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zeusshield tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Zeusshield (ZSC) đã tăng giảm lên -33,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Zeusshield có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zeusshield (ZSC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zeusshield (ZSC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00089079 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00070787 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZSC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00008563 zł (10.7%).
So sánh giá hàng ngày của Zeusshield (ZSC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zeusshield (ZSC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZSC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00070787 zł | -0,00003276 zł | 4.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00075617 zł | -0,00001724 zł | 2.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00077341 zł | 0,00004493 zł | 6.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00072848 zł | 0,00001756 zł | 2.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00071092 zł | -0,00008563 zł | 10.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00079654 zł | -0,00009425 zł | 10.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00089079 zł | 0,00002718 zł | 3.1% |
ZSC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zeusshield (ZSC) sang PLN là zł0,0007079 cho mỗi 1 ZSC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZSC lấy 0,00353937 zł hoặc 50,00 zł lấy 70634 ZSC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZSC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zeusshield (ZSC) sang PLN
ZSC | PLN |
---|---|
0.01 ZSC | 0.00000708 PLN |
0.1 ZSC | 0.00007079 PLN |
1 ZSC | 0.00070787 PLN |
2 ZSC | 0.00141575 PLN |
5 ZSC | 0.00353937 PLN |
10 ZSC | 0.00707875 PLN |
20 ZSC | 0.01415750 PLN |
50 ZSC | 0.03539374 PLN |
100 ZSC | 0.070787 PLN |
1000 ZSC | 0.707875 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ZSC
PLN | ZSC |
---|---|
0.01 PLN | 14.13 ZSC |
0.1 PLN | 141.27 ZSC |
1 PLN | 1412.68 ZSC |
2 PLN | 2825.36 ZSC |
5 PLN | 7063.40 ZSC |
10 PLN | 14126.79 ZSC |
20 PLN | 28254 ZSC |
50 PLN | 70634 ZSC |
100 PLN | 141268 ZSC |
1000 PLN | 1412679 ZSC |