Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CaliCoin
CALI / PLN
#3274
zł0,05650
0.8%
0.062066 BTC
0.2%
0.053751 ETH
3.0%
$0,01435
Phạm vi trong 24g
$0,01448
Chuyển đổi CaliCoin sang Polish Zloty (CALI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CaliCoin (CALI) sang PLN là zł0,05650.
CALI
PLN
1 CALI = zł0,05650
Cách mua CALI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CALI
-
Bạn có thể mua và bán CaliCoin (CALI) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CALI sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CALI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CALI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn CaliCoin (CALI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CALI sang PLN
CaliCoin (CALI) hôm nay có giá trị là zł0,05650, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CALI ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CaliCoin được giao dịch là zł315.400.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.7% | 2.9% | 9.3% | 1.0% | 6.2% |
Số liệu thống kê về CaliCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.694.843 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł5.649.477 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł315.400 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
30.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CaliCoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 CaliCoin (CALI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,05650.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CALI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 17.70 CALI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CALI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CALI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CALI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CALI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CALI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CALI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CALI tính bằng PLN là zł0,1616, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CALI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CaliCoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của CaliCoin (CALI) đã tăng giảm lên -2,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, CaliCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CaliCoin (CALI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CaliCoin (CALI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,056502 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,04981298 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CALI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00523871 zł (10.5%).
So sánh giá hàng ngày của CaliCoin (CALI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CaliCoin (CALI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CALI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,056502 zł | -0,00044436 zł | 0.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,056413 zł | 0,00136092 zł | 2.5% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,055052 zł | 0,00523871 zł | 10.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,04981298 zł | -0,00049491 zł | 1.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,050308 zł | -0,00454919 zł | 8.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,054857 zł | 0,00017617 zł | 0.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,054681 zł | -0,00060595 zł | 1.1% |
CALI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CaliCoin (CALI) sang PLN là zł0,05650 cho mỗi 1 CALI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CALI lấy 0,282512 zł hoặc 50,00 zł lấy 884.92 CALI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CALI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CaliCoin (CALI) sang PLN
CALI | PLN |
---|---|
0.01 CALI | 0.00056502 PLN |
0.1 CALI | 0.00565025 PLN |
1 CALI | 0.056502 PLN |
2 CALI | 0.113005 PLN |
5 CALI | 0.282512 PLN |
10 CALI | 0.565025 PLN |
20 CALI | 1.13 PLN |
50 CALI | 2.83 PLN |
100 CALI | 5.65 PLN |
1000 CALI | 56.50 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CALI
PLN | CALI |
---|---|
0.01 PLN | 0.176983 CALI |
0.1 PLN | 1.77 CALI |
1 PLN | 17.70 CALI |
2 PLN | 35.40 CALI |
5 PLN | 88.49 CALI |
10 PLN | 176.98 CALI |
20 PLN | 353.97 CALI |
50 PLN | 884.92 CALI |
100 PLN | 1769.83 CALI |
1000 PLN | 17698.35 CALI |