Rank #865
ZigZag ZZ / HUF
Ft81,15
-0.6%
0,00000865 BTC
-1.3%
0,00012362 ETH
-1.8%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 37.009
Ft80,68
Phạm vi 24H
Ft82,53
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft4.739.268.957
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
KL giao dịch trong 24 giờ
Ft83.057.359
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft8.082.676.860
Cung lưu thông
58.634.893
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000
Chuyển đổi ZigZag sang Hungarian Forint (ZZ sang HUF)
ZZ
HUF
1 ZZ = Ft81,15
Cập nhật lần cuối 03:39AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ZZ thành HUF
Tỷ giá hối đoái từ ZZ sang HUF hôm nay là 81,15 Ft và đã đã giảm -0.4% từ Ft81,48 kể từ hôm nay.ZigZag (ZZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -25.4% từ Ft108,74 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
-0.6%
9.4%
-8.5%
-26.9%
N/A
Tôi có thể mua và bán ZigZag ở đâu?
ZigZag có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Ft83.057.359. ZigZag có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.
Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) đến HUF
So sánh giá & các thay đổi của ZigZag trong HUF trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZZ sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 03, 2023 | Thứ bảy | 81,15 Ft | -0,334746 Ft | -0.4% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 81,30 Ft | -6,35 Ft | -7.2% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 87,65 Ft | 1,093 Ft | 1.3% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 86,56 Ft | -4,68 Ft | -5.1% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 91,23 Ft | 9,48 Ft | 11.6% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 81,75 Ft | 5,82 Ft | 7.7% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 75,93 Ft | 1,80 Ft | 2.4% |
Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang HUF
ZZ | HUF |
---|---|
0.01 ZZ | 0.811460 HUF |
0.1 ZZ | 8.11 HUF |
1 ZZ | 81.15 HUF |
2 ZZ | 162.29 HUF |
5 ZZ | 405.73 HUF |
10 ZZ | 811.46 HUF |
20 ZZ | 1622.92 HUF |
50 ZZ | 4057.30 HUF |
100 ZZ | 8114.60 HUF |
1000 ZZ | 81146 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang ZZ
HUF | ZZ |
---|---|
0.01 HUF | 0.00012323 ZZ |
0.1 HUF | 0.00123235 ZZ |
1 HUF | 0.01232347 ZZ |
2 HUF | 0.02464693 ZZ |
5 HUF | 0.061617 ZZ |
10 HUF | 0.123235 ZZ |
20 HUF | 0.246469 ZZ |
50 HUF | 0.616173 ZZ |
100 HUF | 1.23 ZZ |
1000 HUF | 12.32 ZZ |
Tiền ảo thịnh hành
1/2