Rank #879
Giá ZigZag (ZZ)

ZigZag ZZ / PLN

zł0,944873 3.6%
0,00000822 BTC 1.8%
0,00012106 ETH 2.7%
Trên danh sách theo dõi 37.041
zł0,906272
Phạm vi 24H
zł0,973281
Giá trị vốn hóa thị trường zł55.132.280
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.59
KL giao dịch trong 24 giờ zł1.209.113
Định giá pha loãng hoàn toàn zł94.026.401
Cung lưu thông 58.634.893
Tổng cung 100.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi ZigZag sang Polish Zloty (ZZ sang PLN)

ZZ
PLN

1 ZZ = zł0,944873

Cập nhật lần cuối 06:51AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ZZ thành PLN

Tỷ giá hối đoái từ ZZ sang PLN hôm nay là 0,944873 zł và đã đã tăng 3.6% từ zł0,912174 kể từ hôm nay.
ZigZag (ZZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -40.3% từ zł1,58 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
3.6%
-15.4%
-15.5%
-41.2%
N/A

Tôi có thể mua và bán ZigZag ở đâu?

ZigZag có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł1.209.113. ZigZag có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.

Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) đến PLN

So sánh giá & các thay đổi của ZigZag trong PLN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ZZ sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
May 28, 2023 Chủ nhật 0,944873 zł 0,03269909 zł 3.6%
May 27, 2023 Thứ bảy 0,904257 zł -0,04765164 zł -5.0%
May 26, 2023 Thứ sáu 0,951908 zł -0,050817 zł -5.1%
May 25, 2023 Thứ năm 1,003 zł -0,04293695 zł -4.1%
May 24, 2023 Thứ tư 1,046 zł -0,01654009 zł -1.6%
May 23, 2023 Thứ ba 1,062 zł -0,02029238 zł -1.9%
May 22, 2023 Thứ hai 1,082 zł -0,01553536 zł -1.4%

Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang PLN

ZZ PLN
0.01 ZZ 0.00944873 PLN
0.1 ZZ 0.094487 PLN
1 ZZ 0.944873 PLN
2 ZZ 1.89 PLN
5 ZZ 4.72 PLN
10 ZZ 9.45 PLN
20 ZZ 18.90 PLN
50 ZZ 47.24 PLN
100 ZZ 94.49 PLN
1000 ZZ 944.87 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ZZ

PLN ZZ
0.01 PLN 0.01058344 ZZ
0.1 PLN 0.105834 ZZ
1 PLN 1.058 ZZ
2 PLN 2.12 ZZ
5 PLN 5.29 ZZ
10 PLN 10.58 ZZ
20 PLN 21.17 ZZ
50 PLN 52.92 ZZ
100 PLN 105.83 ZZ
1000 PLN 1058.34 ZZ

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng