Monero
Giá XMR
Giá của Monero (XMR) được tính như thế nào?
Giá của Monero (XMR) được tính theo thời gian thực bằng cách tổng hợp dữ liệu mới nhất trên các sàn giao dịch 34 và thị trường 90, sử dụng công thức giá trung bình theo toàn bộ khối lượng. Tìm hiểu thêm về cách tính giá tiền mã hóa trên CoinGecko.
Biểu đồ giá Monero (XMR)
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 6.8% | 5.8% | 11.3% | 2.7% | 16.3% |
Công cụ chuyển đổi XMR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$2.408.383.189 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$68.069.795 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.147.820
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Lịch sử giá của XMR
Phạm vi trong 24g | $123,32 – $134,49 |
---|---|
Phạm vi trong 7ng | $116,82 – $134,49 |
Cao nhất mọi thời điểm |
$542,33
75.6%
Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm)
|
Thấp nhất mọi thời điểm |
$0,2162
61215.7%
Thg 1 14, 2015 (hơn 9 năm)
|
Hôm nay bạn thấy XMR thế nào?
Bạn có thể mua Monero ở đâu?
Bạn có thể giao dịch token XMR trên sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung. Sàn giao dịch phổ biến nhất để mua và giao dịch Monero là Kraken. Trên sàn giao dịch này, cặp tiền được giao dịch nhiều nhất là XMR/USDT với khối lượng giao dịch là $4.592.516,82 trong 24 giờ qua. Các lựa chọn phổ biến khác bao gồm HTX và Gate.io.
Khối lượng giao dịch hàng ngày của Monero (XMR) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch của Monero (XMR) là $68.069.794,52 trong 24 giờ qua, thể hiện mức tăng 10,90 % so với một ngày trước đó và báo hiệu mức tăng gần đây trong hoạt động thị trường.
Giá cao nhất từ trước đến nay của Monero (XMR) là bao nhiêu?
Giá cao nhất được trả cho Monero (XMR) là BTC0,03475, được ghi nhận vào Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Nếu so sánh, giá hiện tại thấp hơn -75,60 % so với mức giá cao nhất từ trước đến nay.
Giá thấp nhất từ trước đến nay của Monero (XMR) là bao nhiêu?
Giá thấp nhất được trả cho Monero (XMR) là BTC0,001015, được ghi nhận vào Thg 1 14, 2015 (hơn 9 năm). Nếu so sánh, giá hiện tại cao hơn 61.215,70 % so với mức giá thấp nhất từ trước đến nay.
Giá trị vốn hóa thị trường của Monero (XMR) là bao nhiêu?
Giá trị vốn hóa thị trường của Monero (XMR) là BTC37.678,2856 và xếp thứ 54 trên CoinGecko ngày hôm nay. Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách lấy giá token nhân với nguồn cung lưu thông của token XMR (18 Triệu token có thể giao dịch trên thị trường ngày hôm nay).
Hiệu suất giá của Monero như thế nào so với các đồng tiền khác?
Với mức giá tăng 5,80 % trong 7 ngày qua, Monero (XMR) đang có hiệu suất cao hơn thị trường tiền mã hóa toàn cầu với mức tăng 0,30 %, đồng thời có hiệu suất cao hơn so với các loại tiền mã hóa Lớp 1 (L1) tương tự với mức tăng 0,10 %.
Thị trường Monero
# | Sàn giao dịch | Cặp | Giá | Mức chênh lệch | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
CEX
|
$132,47 | 0.02% | 306.128 $ | 409.466 $ | $4.592.516 | 6.74% |
Gần đây
|
|||
2 |
CEX
|
$132,71 | 0.02% | 259.058 $ | 361.829 $ | $1.439.540 | 2.11% |
Gần đây
|
|||
3 |
CEX
|
$132,57 | 0.02% | 46.261 $ | 50.444 $ | $6.252.300 | 9.19% |
Gần đây
|
|||
4 |
CEX
|
$132,52 | 0.08% | 187.829 $ | 70.849 $ | $33.230.440 | 48.82% |
Gần đây
|
|||
5 |
CEX
|
$132,72 | 0.04% | 34.775 $ | 64.379 $ | $4.847.041 | 7.12% |
Gần đây
|
|||
6 |
CEX
|
$132,48 | 0.1% | 219.121 $ | 78.405 $ | $432.029 | 0.63% |
Gần đây
|
|||
7 |
CEX
|
$132,28 | 0.19% | 320.277 $ | 278.606 $ | $147.576 | 0.22% |
Gần đây
|
|||
8 |
CEX
|
$132,57 | 0.09% | 233.591 $ | 49.378 $ | $253.535 | 0.37% |
Gần đây
|
|||
9 |
CEX
|
$132,58 | 0.15% | 252.298 $ | 187.262 $ | $992.100 | 1.46% |
Gần đây
|
|||
10 |
CEX
|
$132,80 | 0.14% | 154.564 $ | 242.231 $ | $370.469 | 0.54% |
Gần đây
|