Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,433T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 66,289B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới

Tiền ảo Card Games hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Card Games hôm nay là $2 Tỷ, thay đổi -5.0% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$1.807.798.587
Giá trị VHTT 5.0%
$52.940.791
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🚀 Tăng mạnh nhất
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
91 AXS
Axie Infinity
AXS
$7,05 0.5% 6.2% 9.7% 36.5% $39.806.924 $1.012.688.602 $1.902.185.873 0.53 axie infinity (AXS) 7d chart
133 PRIME
Echelon Prime
PRIME
$16,99 0.1% 6.3% 13.2% 23.1% $4.097.079 $637.940.692 $1.888.913.584 0.34 echelon prime (PRIME) 7d chart
590 TLM
Alien Worlds
TLM
$0,01596 0.5% 6.9% 11.0% 40.0% $6.556.905 $65.806.369 $101.180.246 0.65 alien worlds (TLM) 7d chart
598 GODS
Gods Unchained
GODS
$0,2225 0.3% 7.6% 12.8% 37.0% $1.214.094 $63.452.603 $111.157.845 0.57 gods unchained (GODS) 7d chart
1410 RBLS
Rebel Bots
RBLS
$0,03627 0.9% 1.2% 6.6% 9.0% $21.820,60 $10.493.579 $10.493.579 1.0 rebel bots (RBLS) 7d chart
1648 SPS
Splintershards
SPS
$0,01358 0.0% 3.1% 11.6% 29.2% $57.863,81 $6.640.190 $17.883.034 0.37 splintershards (SPS) 7d chart
1836 XWG
X World Games
XWG
$0,001355 0.7% 4.0% 11.8% 49.4% $103.031 $4.632.093 $13.467.122 0.34 x world games (XWG) 7d chart
2180 ELDA
Eldarune
ELDA
$0,01168 0.7% 5.4% 24.3% 45.9% $391.038 $2.449.041 $6.892.115 0.36 eldarune (ELDA) 7d chart
2384 PKR
Polker
PKR
$0,003152 0.2% 1.1% 1.7% 13.6% $1.010,87 $1.743.870 $3.153.030 0.55 polker (PKR) 7d chart
3024 HUNNY
Hunny Finance
HUNNY
$0,007389 0.7% 1.7% 2.8% 15.8% $11,85 $558.964 $738.769 0.76 hunny finance (HUNNY) 7d chart
3026 MONI
Monsta Infinite
MONI
$0,01505 0.5% 0.9% 15.4% 40.2% $303.416 $555.336 $4.066.667 0.14 monsta infinite (MONI) 7d chart
3235 RIA
Calvaria: DoE
RIA
$0,002096 0.1% 13.8% 87.5% 31.3% $29.536,61 $377.239 $377.239 1.0 calvaria: doe (RIA) 7d chart
3315 SPELLFIRE
Spellfire
SPELLFIRE
$0,0008743 0.8% 0.1% 0.7% 9.6% $121.421 $316.327 $558.673 0.57 spellfire (SPELLFIRE) 7d chart
3795 ZODI
Zodium
ZODI
$0,0002960 0.4% 2.8% 2.5% 10.9% $23.203,40 $107.385 $263.651 0.41 zodium (ZODI) 7d chart
4169 CRAFT
TaleCraft
CRAFT
$0,003289 0.1% 5.2% 2.1% 51.5% $2.474,16 $23.054,00 $98.705,62 0.23 talecraft (CRAFT) 7d chart
4226 ORO
Operon Origins
ORO
$0,001810 9.8% 11.2% 14.4% 5.2% $11.651,15 $13.242,66 $167.100 0.08 operon origins (ORO) 7d chart
FINA
Defina Finance
FINA
$0,002438 0.9% 1.7% 13.3% 62.0% $26.317,07 - $144.380 defina finance (FINA) 7d chart
MYRA
Mytheria
MYRA
$0,008832 0.1% 0.4% 8.0% 25.5% $7.470,62 - $1.767.092 mytheria (MYRA) 7d chart
GAN
Galactic Arena: The NFTverse
GAN
$0,0001174 0.4% 10.7% 1.2% 25.4% $5.852,97 - $117.740 galactic arena: the nftverse (GAN) 7d chart
HTD
Heroes TD
HTD
$0,01690 0.9% 1.8% 7.7% 38.5% $166,53 - $7.909.087 heroes td (HTD) 7d chart
LOVE
Deesse
LOVE
$0,0003279 0.6% 7.5% 5.0% 50.6% $159.505 - $6.584.775 deesse (LOVE) 7d chart
Hiển thị 1 đến 21 trong số 21 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng