Tiền ảo: 14.697
Sàn giao dịch: 1.196
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,244T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 134,628B $
Gas: 10.829566694 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
1EX logo

1ex
1EX / IDR

#2047
Rp132,09
16.2%
0.061395 BTC 18.1%
0.053555 ETH 19.5%
$0,007033 Phạm vi trong 24g $0,01549

Chuyển đổi 1ex sang Indonesian Rupiah (1EX sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 1ex (1EX) sang IDR là Rp132,09.
1EX
IDR

1 1EX = Rp132,09

Cách mua 1EX bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch 1EX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua 1EX bằng IDR!

Biểu đồ 1EX sang IDR

1ex (1EX) hôm nay có giá trị là Rp132,09, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 16.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của 1EX ngày hôm nay là 92.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 1ex được giao dịch là Rp5.618.221.701.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 15.7% 95.2% 74.3% 18.8% -
Số liệu thống kê về 1ex
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp47.441.981.451
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.36
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp132.818.839.769
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp5.618.221.701
Cung lưu thông
357.193.162
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 1excó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 1ex (1EX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp132,09.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu 1EX?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00757066 1EX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của 1EX sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của 1EX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 1EX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 1EX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ 1EX so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của 1EX/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 1EX tính bằng IDR là Rp5.542,47, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 1EX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của 1ex tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của 1ex (1EX) đã tăng giảm lên -20,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, 1ex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của 1ex (1EX) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 1ex (1EX) so với IDR giao động giữa mức cao 316,06 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 73,39 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 1EX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 242,26 Rp (328.3%).

So sánh giá hàng ngày của 1ex (1EX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 1EX sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 19, 2024 Thứ năm 132,09 Rp -25,53 Rp 16.2%
Tháng chín 18, 2024 Thứ tư 156,11 Rp -16,19 Rp 9.4%
Tháng chín 17, 2024 Thứ ba 172,31 Rp -32,28 Rp 15.8%
Tháng chín 16, 2024 Thứ hai 204,59 Rp -111,47 Rp 35.3%
Tháng chín 15, 2024 Chủ nhật 316,06 Rp 242,26 Rp 328.3%
Tháng chín 14, 2024 Thứ bảy 73,80 Rp 0,413885 Rp 0.6%
Tháng chín 13, 2024 Thứ sáu 73,39 Rp 4,64 Rp 6.7%

1EX / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ 1ex (1EX) sang IDR là Rp132,09 cho mỗi 1 1EX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 1EX lấy 660,44 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.378533 1EX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 1EX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi 1ex (1EX) sang IDR

1EX IDR
0.01 1EX 1.32 IDR
0.1 1EX 13.21 IDR
1 1EX 132.09 IDR
2 1EX 264.18 IDR
5 1EX 660.44 IDR
10 1EX 1320.89 IDR
20 1EX 2641.78 IDR
50 1EX 6604.45 IDR
100 1EX 13208.89 IDR
1000 1EX 132089 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang 1EX

IDR 1EX
0.01 IDR 0.00007571 1EX
0.1 IDR 0.00075707 1EX
1 IDR 0.00757066 1EX
2 IDR 0.01514131 1EX
5 IDR 0.03785328 1EX
10 IDR 0.075707 1EX
20 IDR 0.151413 1EX
50 IDR 0.378533 1EX
100 IDR 0.757066 1EX
1000 IDR 7.57 1EX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng