Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ACHI INU
ACHI / ETH
#3091
ETH0.061601
24.7%
0.088988 BTC
25.2%
$0,0004858
Phạm vi trong 24g
$0,0006836
Chuyển đổi ACHI INU sang Ether (ACHI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ACHI INU (ACHI) sang ETH là ETH0.061601.
ACHI
ETH
1 ACHI = ETH0.061601
Biểu đồ ACHI sang ETH
ACHI INU (ACHI) hôm nay có giá trị là ETH0.061601, đó là một 8.1% giảm từ một giờ trước và 24.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ACHI ngày hôm nay là 32.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ACHI INU được giao dịch là ETH13,8752.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
8.1% | 25.3% | 31.4% | 24.2% | 33.5% | - |
Số liệu thống kê về ACHI INU
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH160,2155 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH160,2155 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH13,8752 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ACHI INUcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 ACHI INU (ACHI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061601.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACHI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 6246677 ACHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ACHI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ACHI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACHI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACHI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACHI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ACHI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ACHI tính bằng ETH là ETH0.051510, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACHI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ACHI INU tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của ACHI INU (ACHI) đã tăng giảm lên -47,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, ACHI INU có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ACHI INU (ACHI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ACHI INU (ACHI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000226614 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000127002 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACHI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,000000075513 ETH (50.0%).
So sánh giá hàng ngày của ACHI INU (ACHI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ACHI INU (ACHI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ACHI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000160085 ETH | 0,000000031659 ETH | 24.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000127002 ETH | -0,000000008050 ETH | 6.0% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000135052 ETH | -0,000000024887 ETH | 15.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000159939 ETH | 0,000000000618042 ETH | 0.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000159321 ETH | -0,000000021730 ETH | 12.0% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000181051 ETH | -0,000000045562 ETH | 20.1% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000226614 ETH | 0,000000075513 ETH | 50.0% |
ACHI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ACHI INU (ACHI) sang ETH là ETH0.061601 cho mỗi 1 ACHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACHI lấy 0,000000800426 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 312333845 ACHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACHI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ACHI INU (ACHI) sang ETH
ACHI | ETH |
---|---|
0.01 ACHI | 0.000000001601 ETH |
0.1 ACHI | 0.000000016009 ETH |
1 ACHI | 0.000000160085 ETH |
2 ACHI | 0.000000320170 ETH |
5 ACHI | 0.000000800426 ETH |
10 ACHI | 0.00000160 ETH |
20 ACHI | 0.00000320 ETH |
50 ACHI | 0.00000800 ETH |
100 ACHI | 0.00001601 ETH |
1000 ACHI | 0.00016009 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ACHI
ETH | ACHI |
---|---|
0.01 ETH | 62467 ACHI |
0.1 ETH | 624668 ACHI |
1 ETH | 6246677 ACHI |
2 ETH | 12493354 ACHI |
5 ETH | 31233385 ACHI |
10 ETH | 62466769 ACHI |
20 ETH | 124933538 ACHI |
50 ETH | 312333845 ACHI |
100 ETH | 624667690 ACHI |
1000 ETH | 6246676900 ACHI |