Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Alephium
ALPH / ETH
#365
ETH0,0005091
5.4%
0,00002746 BTC
1.0%
0,0005091 ETH
5.4%
$1,64
Phạm vi trong 24g
$2,01
Chuyển đổi Alephium sang Ether (ALPH sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Alephium (ALPH) sang ETH là ETH0,0005091.
ALPH
ETH
1 ALPH = ETH0,0005091
Biểu đồ ALPH sang ETH
Alephium (ALPH) hôm nay có giá trị là ETH0,0005091, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 5.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ALPH ngày hôm nay là 17.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Alephium được giao dịch là ETH1.243,4224.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 2.0% | 8.0% | 9.6% | 30.1% | 1025.4% |
Số liệu thống kê về Alephium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH40.297,6643 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH100.304,5002 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.243,4224 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
79.147.754
https://mainnet-backend.alephium.org/infos/supply/circulating-alph
Nguồn cung lưu thông ước tính
79.147.754
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
197.005.859 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Alephiumcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Alephium (ALPH) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0005091.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALPH?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1964 ALPH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ALPH sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ALPH bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALPH sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALPH bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALPH so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ALPH/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ALPH tính bằng ETH là ETH0,001235, được ghi nhận vào ngày Thg 2 27, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALPH/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Alephium tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Alephium (ALPH) đã tăng giảm lên -42,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Alephium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Alephium (ALPH) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Alephium (ALPH) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00063823 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00050914 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALPH trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00007335 ETH (11.9%).
So sánh giá hàng ngày của Alephium (ALPH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Alephium (ALPH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ALPH sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00050914 ETH | -0,00002905 ETH | 5.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00054050 ETH | -0,00007335 ETH | 11.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00061385 ETH | -0,00002340 ETH | 3.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00063724 ETH | -0,000000989967 ETH | 0.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00063823 ETH | 0,00006574 ETH | 11.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00057249 ETH | -0,00006504 ETH | 10.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00063753 ETH | 0,00002342 ETH | 3.8% |
ALPH / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Alephium (ALPH) sang ETH là ETH0,0005091 cho mỗi 1 ALPH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALPH lấy 0,00254572 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 98204 ALPH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALPH phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Alephium (ALPH) sang ETH
ALPH | ETH |
---|---|
0.01 ALPH | 0.00000509 ETH |
0.1 ALPH | 0.00005091 ETH |
1 ALPH | 0.00050914 ETH |
2 ALPH | 0.00101829 ETH |
5 ALPH | 0.00254572 ETH |
10 ALPH | 0.00509145 ETH |
20 ALPH | 0.01018290 ETH |
50 ALPH | 0.02545724 ETH |
100 ALPH | 0.05091448 ETH |
1000 ALPH | 0.50914476 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ALPH
ETH | ALPH |
---|---|
0.01 ETH | 19.640780 ALPH |
0.1 ETH | 196.408 ALPH |
1 ETH | 1964 ALPH |
2 ETH | 3928 ALPH |
5 ETH | 9820 ALPH |
10 ETH | 19641 ALPH |
20 ETH | 39282 ALPH |
50 ETH | 98204 ALPH |
100 ETH | 196408 ALPH |
1000 ETH | 1964078 ALPH |