Tiền ảo: 14.348
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,735T $ 7.2%
Lưu lượng 24 giờ: 168,568B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YOBASE logo

All Your Base
YOBASE / NOK

#3355
kr0,0001808
18.3%
0.092378 BTC 11.3%
0.084620 ETH 0.9%
$0,00001420 Phạm vi trong 24g $0,00001729

Chuyển đổi All Your Base sang Norwegian Krone (YOBASE sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 All Your Base (YOBASE) sang NOK là kr0,0001808.
YOBASE
NOK

1 YOBASE = kr0,0001808

Cách mua YOBASE bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YOBASE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua YOBASE!

Biểu đồ YOBASE sang NOK

All Your Base (YOBASE) hôm nay có giá trị là kr0,0001808, đó là một 1.8% giảm từ một giờ trước và 18.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YOBASE ngày hôm nay là 9.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng All Your Base được giao dịch là kr32.031,55.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.7% 17.7% 10.4% 3.1% 36.6% -
Số liệu thống kê về All Your Base
Giá trị vốn hóa thị trường
kr3.797.847
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr3.797.847
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr32.031,55
Cung lưu thông
21.000.000.000
Tổng cung
21.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 All Your Basecó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 All Your Base (YOBASE) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0001808.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu YOBASE?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 5531.55 YOBASE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YOBASE sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của YOBASE bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YOBASE sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YOBASE bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ YOBASE so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của YOBASE/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YOBASE tính bằng NOK là kr0,0006909, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YOBASE/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của All Your Base tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của All Your Base (YOBASE) đã tăng giảm lên -38,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, All Your Base có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của All Your Base (YOBASE) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của All Your Base (YOBASE) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00018078 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00015014 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YOBASE trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00002800 kr (18.3%).

So sánh giá hàng ngày của All Your Base (YOBASE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YOBASE sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00018078 kr 0,00002800 kr 18.3%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00015014 kr -0,00000690 kr 4.4%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00015704 kr -0,00000109 kr 0.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00015813 kr 0,00000472 kr 3.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00015342 kr -0,00000145 kr 0.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00015486 kr 0,00000393 kr 2.6%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00015093 kr -0,00001490 kr 9.0%

YOBASE / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ All Your Base (YOBASE) sang NOK là kr0,0001808 cho mỗi 1 YOBASE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YOBASE lấy 0,00090390 kr hoặc 50,00 kr lấy 276578 YOBASE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YOBASE phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi All Your Base (YOBASE) sang NOK

YOBASE NOK
0.01 YOBASE 0.00000181 NOK
0.1 YOBASE 0.00001808 NOK
1 YOBASE 0.00018078 NOK
2 YOBASE 0.00036156 NOK
5 YOBASE 0.00090390 NOK
10 YOBASE 0.00180781 NOK
20 YOBASE 0.00361562 NOK
50 YOBASE 0.00903905 NOK
100 YOBASE 0.01807810 NOK
1000 YOBASE 0.180781 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang YOBASE

NOK YOBASE
0.01 NOK 55.32 YOBASE
0.1 NOK 553.16 YOBASE
1 NOK 5531.55 YOBASE
2 NOK 11063.11 YOBASE
5 NOK 27658 YOBASE
10 NOK 55316 YOBASE
20 NOK 110631 YOBASE
50 NOK 276578 YOBASE
100 NOK 553155 YOBASE
1000 NOK 5531555 YOBASE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng