Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,536T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 49,202B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ABR logo

Allbridge
ABR / BHD

#2472
BD0,06036
2.2%
0.052425 BTC 2.1%
0,00004513 ETH 3.6%
$0,1587 Phạm vi trong 24g $0,1648

Chuyển đổi Allbridge sang Bahraini Dinar (ABR sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Allbridge (ABR) sang BHD là BD0,06036.
ABR
BHD

1 ABR = BD0,06036

Cách mua ABR bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ABR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ABR!

Biểu đồ ABR sang BHD

Allbridge (ABR) hôm nay có giá trị là BD0,06036, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ABR ngày hôm nay là 15.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Allbridge được giao dịch là BD931,52.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.2% 15.3% 23.8% 20.6% 18.1%
Số liệu thống kê về Allbridge
Giá trị vốn hóa thị trường
BD606.419
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.13
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD5.841.756
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.26
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD931,52
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
10.046.519
Tổng cung
96.780.127
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Allbridgecó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Allbridge (ABR) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,06036.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABR?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 16.57 ABR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ABR sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của ABR bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ABR sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ABR bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ABR so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của ABR/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ABR tính bằng BHD là BD3,64, được ghi nhận vào ngày Thg 10 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABR/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Allbridge tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Allbridge (ABR) đã tăng giảm lên -20,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Allbridge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Allbridge (ABR) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Allbridge (ABR) so với BHD giao động giữa mức cao 0,073077 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,060149 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABR trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00941029 BD (13.4%).

So sánh giá hàng ngày của Allbridge (ABR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ABR sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,060361 BD -0,00136126 BD 2.2%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,061924 BD -0,00013271 BD 0.2%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,062057 BD 0,00190774 BD 3.2%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,060149 BD -0,00070066 BD 1.2%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,060850 BD -0,00941029 BD 13.4%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,070260 BD -0,00281670 BD 3.9%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,073077 BD 0,00202099 BD 2.8%

ABR / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Allbridge (ABR) sang BHD là BD0,06036 cho mỗi 1 ABR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABR lấy 0,301806 BD hoặc 50,00 BD lấy 828.35 ABR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABR phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Allbridge (ABR) sang BHD

ABR BHD
0.01 ABR 0.00060361 BHD
0.1 ABR 0.00603611 BHD
1 ABR 0.060361 BHD
2 ABR 0.120722 BHD
5 ABR 0.301806 BHD
10 ABR 0.603611 BHD
20 ABR 1.21 BHD
50 ABR 3.02 BHD
100 ABR 6.04 BHD
1000 ABR 60.36 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ABR

BHD ABR
0.01 BHD 0.165670 ABR
0.1 BHD 1.66 ABR
1 BHD 16.57 ABR
2 BHD 33.13 ABR
5 BHD 82.83 ABR
10 BHD 165.67 ABR
20 BHD 331.34 ABR
50 BHD 828.35 ABR
100 BHD 1656.70 ABR
1000 BHD 16566.96 ABR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng