Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
StakeWise Staked ETH
OSETH / ETH
#616
ETH1,0166
0.1%
0,04995 BTC
0.7%
1,0166 ETH
0.1%
$3.133,79
Phạm vi trong 24g
$3.220,37
Chuyển đổi StakeWise Staked ETH sang Ether (OSETH sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StakeWise Staked ETH (OSETH) sang ETH là ETH1,0166.
OSETH
ETH
1 OSETH = ETH1,0166
Biểu đồ OSETH sang ETH
StakeWise Staked ETH (OSETH) hôm nay có giá trị là ETH1,0166, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OSETH ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StakeWise Staked ETH được giao dịch là ETH1.689,1182.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.7% | 5.3% | 0.3% | 5.7% | - |
Số liệu thống kê về StakeWise Staked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH28.808,6852 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH28.808,6852 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.689,1182 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
29.025 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
0 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StakeWise Staked ETHcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 StakeWise Staked ETH (OSETH) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH1,0166.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OSETH?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 0.98369258 OSETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OSETH sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của OSETH bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OSETH sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OSETH bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OSETH so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của OSETH/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OSETH tính bằng ETH là ETH1,0571, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OSETH/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của StakeWise Staked ETH tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của StakeWise Staked ETH (OSETH) đã tăng tăng lên 0,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, StakeWise Staked ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của StakeWise Staked ETH (OSETH) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StakeWise Staked ETH (OSETH) so với ETH giao động giữa mức cao 1,017278 ETH trên Thứ ba và mức thấp 1,015715 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OSETH trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00156273 ETH (0.2%).
So sánh giá hàng ngày của StakeWise Staked ETH (OSETH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StakeWise Staked ETH (OSETH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OSETH sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,016578 ETH | 0,00140497 ETH | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,017243 ETH | 0,00093851 ETH | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,016304 ETH | 0,00056253 ETH | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,015742 ETH | -0,00075671 ETH | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,016499 ETH | -0,00077900 ETH | 0.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,017278 ETH | 0,00156273 ETH | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,015715 ETH | -0,00023195 ETH | 0.0% |
OSETH / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StakeWise Staked ETH (OSETH) sang ETH là ETH1,0166 cho mỗi 1 OSETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OSETH lấy 5,082889 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 49.184629 OSETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OSETH phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StakeWise Staked ETH (OSETH) sang ETH
OSETH | ETH |
---|---|
0.01 OSETH | 0.01016578 ETH |
0.1 OSETH | 0.10165778 ETH |
1 OSETH | 1.016578 ETH |
2 OSETH | 2.033156 ETH |
5 OSETH | 5.082889 ETH |
10 OSETH | 10.165778 ETH |
20 OSETH | 20.331555 ETH |
50 OSETH | 50.829 ETH |
100 OSETH | 101.658 ETH |
1000 OSETH | 1017 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang OSETH
ETH | OSETH |
---|---|
0.01 ETH | 0.00983693 OSETH |
0.1 ETH | 0.09836926 OSETH |
1 ETH | 0.98369258 OSETH |
2 ETH | 1.967385 OSETH |
5 ETH | 4.918463 OSETH |
10 ETH | 9.836926 OSETH |
20 ETH | 19.673852 OSETH |
50 ETH | 49.184629 OSETH |
100 ETH | 98.369 OSETH |
1000 ETH | 983.693 OSETH |