Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
API3
API3 / ETH
#239
ETH0,0007570
4.8%
0,00003833 BTC
3.6%
0,0007570 ETH
4.8%
$2,08
Phạm vi trong 24g
$2,28
Chuyển đổi API3 sang Ether (API3 sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 API3 (API3) sang ETH là ETH0,0007570.
API3
ETH
1 API3 = ETH0,0007570
Biểu đồ API3 sang ETH
API3 (API3) hôm nay có giá trị là ETH0,0007570, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 4.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của API3 ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng API3 được giao dịch là ETH4.697,4377.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 6.0% | 9.8% | 1.9% | 30.7% | 57.7% |
Số liệu thống kê về API3
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH86.952,7999 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH99.871,1044 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4.697,4377 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
114.869.759
https://db-api-prod.api3.org/token-metrics/circulating-supply?decimals=true
Nguồn cung lưu thông ước tính
114.869.759
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
131.935.598 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
131.935.598 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 API3có trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 API3 (API3) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0007570.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu API3?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1321 API3.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của API3 sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của API3 bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi API3 sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của API3 bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ API3 so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của API3/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 API3 tính bằng ETH là ETH0,005141, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 API3/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của API3 tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của API3 (API3) đã tăng giảm lên -24,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, API3 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của API3 (API3) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của API3 (API3) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00078244 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00071757 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của API3 trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00003475 ETH (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của API3 (API3) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của API3 (API3) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 API3 sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00075703 ETH | 0,00003475 ETH | 4.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00071757 ETH | -0,00001041 ETH | 1.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00072797 ETH | -0,00000328 ETH | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00073125 ETH | -0,00001813 ETH | 2.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00074938 ETH | -0,00001168 ETH | 1.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00076107 ETH | -0,00002137 ETH | 2.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00078244 ETH | -0,00000350 ETH | 0.4% |
API3 / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ API3 (API3) sang ETH là ETH0,0007570 cho mỗi 1 API3. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 API3 lấy 0,00378517 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 66047 API3, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch API3 phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi API3 (API3) sang ETH
API3 | ETH |
---|---|
0.01 API3 | 0.00000757 ETH |
0.1 API3 | 0.00007570 ETH |
1 API3 | 0.00075703 ETH |
2 API3 | 0.00151407 ETH |
5 API3 | 0.00378517 ETH |
10 API3 | 0.00757035 ETH |
20 API3 | 0.01514069 ETH |
50 API3 | 0.03785173 ETH |
100 API3 | 0.07570347 ETH |
1000 API3 | 0.75703470 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang API3
ETH | API3 |
---|---|
0.01 ETH | 13.209434 API3 |
0.1 ETH | 132.094 API3 |
1 ETH | 1321 API3 |
2 ETH | 2642 API3 |
5 ETH | 6605 API3 |
10 ETH | 13209 API3 |
20 ETH | 26419 API3 |
50 ETH | 66047 API3 |
100 ETH | 132094 API3 |
1000 ETH | 1320943 API3 |