Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
apM Coin
APM / ETH
#2341
ETH0.051818
4.6%
0.078716 BTC
4.0%
0.051818 ETH
4.6%
$0,005153
Phạm vi trong 24g
$0,005589
Chuyển đổi apM Coin sang Ether (APM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 apM Coin (APM) sang ETH là ETH0.051818.
APM
ETH
1 APM = ETH0.051818
Biểu đồ APM sang ETH
apM Coin (APM) hôm nay có giá trị là ETH0.051818, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 4.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APM ngày hôm nay là 11.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng apM Coin được giao dịch là ETH70,9787.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 0.7% | 4.1% | 3.2% | 31.5% | 58.9% |
Số liệu thống kê về apM Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH655,7542 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.284,4340 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH70,9787 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
361.875.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.812.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 apM Coincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 apM Coin (APM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051818.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu APM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 550100 APM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của APM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ APM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của APM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APM tính bằng ETH là ETH0,004695, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của apM Coin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của apM Coin (APM) đã tăng giảm lên -17,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, apM Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của apM Coin (APM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của apM Coin (APM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000182 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000166 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,000000095999 ETH (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của apM Coin (APM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của apM Coin (APM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000182 ETH | 0,000000080659 ETH | 4.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000173 ETH | 0,000000002910 ETH | 0.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000173 ETH | -0,000000006355 ETH | 0.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000174 ETH | 0,000000033000 ETH | 1.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000170 ETH | 0,000000045875 ETH | 2.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000166 ETH | -0,000000073095 ETH | 4.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000173 ETH | 0,000000095999 ETH | 5.9% |
APM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ apM Coin (APM) sang ETH là ETH0.051818 cho mỗi 1 APM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APM lấy 0,00000909 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 27504991 APM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi apM Coin (APM) sang ETH
APM | ETH |
---|---|
0.01 APM | 0.000000018179 ETH |
0.1 APM | 0.000000181785 ETH |
1 APM | 0.00000182 ETH |
2 APM | 0.00000364 ETH |
5 APM | 0.00000909 ETH |
10 APM | 0.00001818 ETH |
20 APM | 0.00003636 ETH |
50 APM | 0.00009089 ETH |
100 APM | 0.00018179 ETH |
1000 APM | 0.00181785 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang APM
ETH | APM |
---|---|
0.01 ETH | 5501 APM |
0.1 ETH | 55010 APM |
1 ETH | 550100 APM |
2 ETH | 1100200 APM |
5 ETH | 2750499 APM |
10 ETH | 5500998 APM |
20 ETH | 11001996 APM |
50 ETH | 27504991 APM |
100 ETH | 55009981 APM |
1000 ETH | 550099811 APM |