Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Okratech
ORT / ETH
#2295
ETH0.052056
3.1%
0.079538 BTC
4.5%
$0,005784
Phạm vi trong 24g
$0,006174
Chuyển đổi Okratech sang Ether (ORT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Okratech (ORT) sang ETH là ETH0.052056.
ORT
ETH
1 ORT = ETH0.052056
Biểu đồ ORT sang ETH
Okratech (ORT) hôm nay có giá trị là ETH0.052056, đó là một 2.2% tăng từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ORT ngày hôm nay là 15.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Okratech được giao dịch là ETH443,4886.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 3.5% | 18.9% | 5.1% | 34.3% | 34.3% |
Số liệu thống kê về Okratech
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH718,4690 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.795,6150 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH443,4886 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
349.708.553
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
874.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Okratechcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Okratech (ORT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052056.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 486423 ORT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ORT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ORT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ORT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ORT tính bằng ETH là ETH0,00004869, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Okratech tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Okratech (ORT) đã tăng giảm lên -25,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Okratech có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -2,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Okratech (ORT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Okratech (ORT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000259 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000206 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,000000221867 ETH (8.6%).
So sánh giá hàng ngày của Okratech (ORT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Okratech (ORT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ORT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000206 ETH | -0,000000065701 ETH | 3.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000227 ETH | -0,000000082922 ETH | 3.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000235 ETH | -0,000000026146 ETH | 1.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000238 ETH | 0,000000050015 ETH | 2.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000233 ETH | -0,000000041592 ETH | 1.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000237 ETH | -0,000000221867 ETH | 8.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000259 ETH | 0,000000199841 ETH | 8.3% |
ORT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Okratech (ORT) sang ETH là ETH0.052056 cho mỗi 1 ORT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORT lấy 0,00001028 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 24321163 ORT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Okratech (ORT) sang ETH
ORT | ETH |
---|---|
0.01 ORT | 0.000000020558 ETH |
0.1 ORT | 0.000000205582 ETH |
1 ORT | 0.00000206 ETH |
2 ORT | 0.00000411 ETH |
5 ORT | 0.00001028 ETH |
10 ORT | 0.00002056 ETH |
20 ORT | 0.00004112 ETH |
50 ORT | 0.00010279 ETH |
100 ORT | 0.00020558 ETH |
1000 ORT | 0.00205582 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ORT
ETH | ORT |
---|---|
0.01 ETH | 4864 ORT |
0.1 ETH | 48642 ORT |
1 ETH | 486423 ORT |
2 ETH | 972847 ORT |
5 ETH | 2432116 ORT |
10 ETH | 4864233 ORT |
20 ETH | 9728465 ORT |
50 ETH | 24321163 ORT |
100 ETH | 48642327 ORT |
1000 ETH | 486423267 ORT |