Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Aptos
APT / ETH
#27
ETH0,003705
2.9%
0,0001439 BTC
3.5%
$8,90
Phạm vi trong 24g
$9,26
Chuyển đổi Aptos sang Ether (APT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aptos (APT) sang ETH là ETH0,003705.
APT
ETH
1 APT = ETH0,003705
Biểu đồ APT sang ETH
Aptos (APT) hôm nay có giá trị là ETH0,003705, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của APT ngày hôm nay là 22.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aptos được giao dịch là ETH163.288,9031.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 2.9% | 10.4% | 10.1% | 55.0% | 70.4% |
Số liệu thống kê về Aptos
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.862.948,1141 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH4.148.102,0641 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH163.288,9031 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
502.710.437
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.119.351.734 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aptoscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Aptos (APT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,003705.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu APT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 269.924 APT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của APT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ APT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của APT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APT tính bằng ETH là ETH0,01233, được ghi nhận vào ngày Thg 1 26, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aptos tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Aptos (APT) đã tăng tăng lên 52,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Aptos có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aptos (APT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aptos (APT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00370475 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00295354 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00033199 ETH (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của Aptos (APT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aptos (APT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,00370475 ETH | -0,00011109 ETH | 2.9% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,00362982 ETH | 0,00033199 ETH | 10.1% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 0,00329783 ETH | 0,00021370 ETH | 6.9% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 0,00308413 ETH | 0,00013059 ETH | 4.4% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 0,00295354 ETH | -0,00008377 ETH | 2.8% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 0,00303731 ETH | 0,00002472 ETH | 0.8% |
Tháng chín 29, 2024 | Chủ nhật | 0,00301259 ETH | -0,00014258 ETH | 4.5% |
APT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aptos (APT) sang ETH là ETH0,003705 cho mỗi 1 APT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APT lấy 0,01852376 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 13496 APT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aptos (APT) sang ETH
APT | ETH |
---|---|
0.01 APT | 0.00003705 ETH |
0.1 APT | 0.00037048 ETH |
1 APT | 0.00370475 ETH |
2 APT | 0.00740950 ETH |
5 APT | 0.01852376 ETH |
10 APT | 0.03704752 ETH |
20 APT | 0.07409504 ETH |
50 APT | 0.18523760 ETH |
100 APT | 0.37047520 ETH |
1000 APT | 3.704752 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang APT
ETH | APT |
---|---|
0.01 ETH | 2.699236 APT |
0.1 ETH | 26.992360 APT |
1 ETH | 269.924 APT |
2 ETH | 539.847 APT |
5 ETH | 1350 APT |
10 ETH | 2699 APT |
20 ETH | 5398 APT |
50 ETH | 13496 APT |
100 ETH | 26992 APT |
1000 ETH | 269924 APT |