Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PancakeSwap
CAKE / ETH
#128
ETH0,0008663
0.2%
0,00004246 BTC
0.7%
$2,65
Phạm vi trong 24g
$2,74
Chuyển đổi PancakeSwap sang Ether (CAKE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PancakeSwap (CAKE) sang ETH là ETH0,0008663.
CAKE
ETH
1 CAKE = ETH0,0008663
Biểu đồ CAKE sang ETH
PancakeSwap (CAKE) hôm nay có giá trị là ETH0,0008663, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAKE ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PancakeSwap được giao dịch là ETH11.796,0633.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.9% | 0.2% | 6.5% | 29.2% | 11.2% |
Số liệu thống kê về PancakeSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH226.942,2727 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH335.383,6178 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.68 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH11.796,0633 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
261.586.047
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
386.581.459 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
450.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PancakeSwapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 PancakeSwap (CAKE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0008663.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAKE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1154 CAKE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAKE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CAKE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAKE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAKE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAKE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CAKE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAKE tính bằng ETH là ETH0,01598, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAKE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PancakeSwap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của PancakeSwap (CAKE) đã tăng giảm lên -25,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, PancakeSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PancakeSwap (CAKE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PancakeSwap (CAKE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00087248 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00083895 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAKE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00002198 ETH (2.6%).
So sánh giá hàng ngày của PancakeSwap (CAKE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PancakeSwap (CAKE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAKE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00086635 ETH | 0,00000192 ETH | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00086542 ETH | -0,00000706 ETH | 0.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00087248 ETH | 0,00002198 ETH | 2.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00085050 ETH | 0,00000210 ETH | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00084840 ETH | -0,00000492 ETH | 0.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00085333 ETH | 0,00001438 ETH | 1.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00083895 ETH | 0,00000271 ETH | 0.3% |
CAKE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PancakeSwap (CAKE) sang ETH là ETH0,0008663 cho mỗi 1 CAKE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAKE lấy 0,00433173 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 57714 CAKE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAKE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PancakeSwap (CAKE) sang ETH
CAKE | ETH |
---|---|
0.01 CAKE | 0.00000866 ETH |
0.1 CAKE | 0.00008663 ETH |
1 CAKE | 0.00086635 ETH |
2 CAKE | 0.00173269 ETH |
5 CAKE | 0.00433173 ETH |
10 CAKE | 0.00866346 ETH |
20 CAKE | 0.01732691 ETH |
50 CAKE | 0.04331728 ETH |
100 CAKE | 0.08663457 ETH |
1000 CAKE | 0.86634570 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CAKE
ETH | CAKE |
---|---|
0.01 ETH | 11.542736 CAKE |
0.1 ETH | 115.427 CAKE |
1 ETH | 1154 CAKE |
2 ETH | 2309 CAKE |
5 ETH | 5771 CAKE |
10 ETH | 11543 CAKE |
20 ETH | 23085 CAKE |
50 ETH | 57714 CAKE |
100 ETH | 115427 CAKE |
1000 ETH | 1154274 CAKE |