Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,486T $ 6.9%
Lưu lượng 24 giờ: 88,45B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ARES logo

Ares Protocol
ARES / PLN

#3618
zł0,002536
3.1%
0.089877 BTC 2.8%
0.062007 ETH 0.9%
$0,0006127 Phạm vi trong 24g $0,0006413

Chuyển đổi Ares Protocol sang Polish Zloty (ARES sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ares Protocol (ARES) sang PLN là zł0,002536.
ARES
PLN

1 ARES = zł0,002536

Cách mua ARES bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ARES

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARES bằng PLN!

Biểu đồ ARES sang PLN

Ares Protocol (ARES) hôm nay có giá trị là zł0,002536, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ARES ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ares Protocol được giao dịch là zł117.366.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.7% 1.7% 6.7% 20.8% 45.6%
Số liệu thống kê về Ares Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
zł689.985
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.27
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł2.529.267
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł117.366
Cung lưu thông
272.800.453
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ares Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Ares Protocol (ARES) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,002536.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARES?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 394.36 ARES.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ARES sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của ARES bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARES sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARES bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARES so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của ARES/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ARES tính bằng PLN là zł1,11, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARES/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ares Protocol tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Ares Protocol (ARES) đã tăng giảm lên -19,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Ares Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ares Protocol (ARES) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ares Protocol (ARES) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00253575 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,00242786 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARES trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00007738 zł (3.1%).

So sánh giá hàng ngày của Ares Protocol (ARES) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ARES sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00253575 zł 0,00007738 zł 3.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00243342 zł 0,00000556 zł 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00242786 zł -0,00000776 zł 0.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00243562 zł -0,00002246 zł 0.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00245808 zł -0,00002764 zł 1.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00248572 zł -0,00001237 zł 0.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00249809 zł 0,000000150854 zł 0.0%

ARES / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ares Protocol (ARES) sang PLN là zł0,002536 cho mỗi 1 ARES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARES lấy 0,01267877 zł hoặc 50,00 zł lấy 19718.00 ARES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARES phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ares Protocol (ARES) sang PLN

ARES PLN
0.01 ARES 0.00002536 PLN
0.1 ARES 0.00025358 PLN
1 ARES 0.00253575 PLN
2 ARES 0.00507151 PLN
5 ARES 0.01267877 PLN
10 ARES 0.02535754 PLN
20 ARES 0.050715 PLN
50 ARES 0.126788 PLN
100 ARES 0.253575 PLN
1000 ARES 2.54 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ARES

PLN ARES
0.01 PLN 3.94 ARES
0.1 PLN 39.44 ARES
1 PLN 394.36 ARES
2 PLN 788.72 ARES
5 PLN 1971.80 ARES
10 PLN 3943.60 ARES
20 PLN 7887.20 ARES
50 PLN 19718.00 ARES
100 PLN 39436 ARES
1000 PLN 394360 ARES

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng