Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Berry Data
BRY / PLN
#3555
zł0,1221
1.4%
0.064741 BTC
6.4%
$0,02988
Phạm vi trong 24g
$0,03089
Chuyển đổi Berry Data sang Polish Zloty (BRY sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Berry Data (BRY) sang PLN là zł0,1221.
BRY
PLN
1 BRY = zł0,1221
Cách mua BRY bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BRY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BRY bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BRY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BRY bằng PLN!
-
Chọn Berry Data (BRY) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BRY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BRY sang PLN
Berry Data (BRY) hôm nay có giá trị là zł0,1221, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BRY ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Berry Data được giao dịch là zł59.004,17.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 1.6% | 3.1% | 0.6% | 10.2% | 52.1% |
Số liệu thống kê về Berry Data
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł783.245 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.227.180 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł59.004,17 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.412.985
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.047.791 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
12.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Berry Datacó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Berry Data (BRY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1221.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRY?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 8.19 BRY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BRY sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BRY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRY so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BRY/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BRY tính bằng PLN là zł148,05, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Berry Data tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Berry Data (BRY) đã tăng giảm lên -8,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Berry Data có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Berry Data (BRY) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Berry Data (BRY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,128931 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,118641 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00589148 zł (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của Berry Data (BRY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Berry Data (BRY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BRY sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,122134 zł | 0,00168012 zł | 1.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,120457 zł | 0,00181569 zł | 1.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,118641 zł | -0,00589148 zł | 4.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,124533 zł | -0,00096377 zł | 0.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,125496 zł | -0,00343507 zł | 2.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,128931 zł | 0,00113270 zł | 0.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,127799 zł | -0,00176935 zł | 1.4% |
BRY / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Berry Data (BRY) sang PLN là zł0,1221 cho mỗi 1 BRY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRY lấy 0,610672 zł hoặc 50,00 zł lấy 409.39 BRY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Berry Data (BRY) sang PLN
BRY | PLN |
---|---|
0.01 BRY | 0.00122134 PLN |
0.1 BRY | 0.01221343 PLN |
1 BRY | 0.122134 PLN |
2 BRY | 0.244269 PLN |
5 BRY | 0.610672 PLN |
10 BRY | 1.22 PLN |
20 BRY | 2.44 PLN |
50 BRY | 6.11 PLN |
100 BRY | 12.21 PLN |
1000 BRY | 122.13 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BRY
PLN | BRY |
---|---|
0.01 PLN | 0.081877 BRY |
0.1 PLN | 0.818771 BRY |
1 PLN | 8.19 BRY |
2 PLN | 16.38 BRY |
5 PLN | 40.94 BRY |
10 PLN | 81.88 BRY |
20 PLN | 163.75 BRY |
50 PLN | 409.39 BRY |
100 PLN | 818.77 BRY |
1000 PLN | 8187.71 BRY |