Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UTU Coin
UTU / PLN
#3377
zł0,004017
6.2%
0.071581 BTC
0.2%
0.063206 ETH
1.6%
$0,0009385
Phạm vi trong 24g
$0,001003
Chuyển đổi UTU Coin sang Polish Zloty (UTU sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UTU Coin (UTU) sang PLN là zł0,004017.
UTU
PLN
1 UTU = zł0,004017
Cách mua UTU bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UTU
-
Bạn có thể mua và bán UTU Coin (UTU) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UTU sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UTU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UTU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn UTU Coin (UTU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UTU sang PLN
UTU Coin (UTU) hôm nay có giá trị là zł0,004017, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UTU ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UTU Coin được giao dịch là zł6.899,87.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 6.5% | 0.1% | 1.0% | 28.2% | 51.4% |
Số liệu thống kê về UTU Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.180.669 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł4.008.930 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł6.899,87 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
293.920.623
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
998.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UTU Coincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 UTU Coin (UTU) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,004017.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu UTU?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 248.94 UTU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UTU sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của UTU bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UTU sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UTU bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ UTU so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của UTU/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UTU tính bằng PLN là zł0,8263, được ghi nhận vào ngày Thg 2 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UTU/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UTU Coin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của UTU Coin (UTU) đã tăng giảm lên -27,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, UTU Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UTU Coin (UTU) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UTU Coin (UTU) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01690956 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00380913 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UTU trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00716301 zł (161.1%).
So sánh giá hàng ngày của UTU Coin (UTU) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UTU Coin (UTU) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UTU sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00401696 zł | 0,00023552 zł | 6.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00380913 zł | -0,01220699 zł | 76.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01601613 zł | -0,00078976 zł | 4.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01680589 zł | -0,00010367 zł | 0.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01690956 zł | 0,00530045 zł | 45.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01160911 zł | 0,00716301 zł | 161.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00444611 zł | 0,00031284 zł | 7.6% |
UTU / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UTU Coin (UTU) sang PLN là zł0,004017 cho mỗi 1 UTU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UTU lấy 0,02008482 zł hoặc 50,00 zł lấy 12447.21 UTU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UTU phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UTU Coin (UTU) sang PLN
UTU | PLN |
---|---|
0.01 UTU | 0.00004017 PLN |
0.1 UTU | 0.00040170 PLN |
1 UTU | 0.00401696 PLN |
2 UTU | 0.00803393 PLN |
5 UTU | 0.02008482 PLN |
10 UTU | 0.04016964 PLN |
20 UTU | 0.080339 PLN |
50 UTU | 0.200848 PLN |
100 UTU | 0.401696 PLN |
1000 UTU | 4.02 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang UTU
PLN | UTU |
---|---|
0.01 PLN | 2.49 UTU |
0.1 PLN | 24.89 UTU |
1 PLN | 248.94 UTU |
2 PLN | 497.89 UTU |
5 PLN | 1244.72 UTU |
10 PLN | 2489.44 UTU |
20 PLN | 4978.88 UTU |
50 PLN | 12447.21 UTU |
100 PLN | 24894 UTU |
1000 PLN | 248944 UTU |