Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Atlas Navi
NAVI / ETH
#1051
ETH0,00007983
2.4%
0.054081 BTC
0.9%
0,00007983 ETH
2.4%
$0,2533
Phạm vi trong 24g
$0,2717
Chuyển đổi Atlas Navi sang Ether (NAVI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Atlas Navi (NAVI) sang ETH là ETH0,00007983.
NAVI
ETH
1 NAVI = ETH0,00007983
Biểu đồ NAVI sang ETH
Atlas Navi (NAVI) hôm nay có giá trị là ETH0,00007983, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NAVI ngày hôm nay là 21.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Atlas Navi được giao dịch là ETH104,8039.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 1.8% | 22.7% | 24.8% | 48.3% | 334.7% |
Số liệu thống kê về Atlas Navi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH7.014,2038 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH23.947,7176 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH104,8039 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
87.868.964
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Atlas Navicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Atlas Navi (NAVI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00007983.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAVI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 12527 NAVI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NAVI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NAVI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NAVI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NAVI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NAVI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NAVI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NAVI tính bằng ETH là ETH0,0001511, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NAVI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Atlas Navi tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Atlas Navi (NAVI) đã tăng giảm lên -43,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Atlas Navi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Atlas Navi (NAVI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Atlas Navi (NAVI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00010126 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00007902 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NAVI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,00000770 ETH (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Atlas Navi (NAVI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Atlas Navi (NAVI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAVI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00007983 ETH | 0,00000189 ETH | 2.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00007902 ETH | -0,00000770 ETH | 8.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00008672 ETH | -0,00000742 ETH | 7.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00009414 ETH | -0,00000120 ETH | 1.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00009534 ETH | 0,00000280 ETH | 3.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00009254 ETH | -0,00000872 ETH | 8.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00010126 ETH | -0,00000132 ETH | 1.3% |
NAVI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Atlas Navi (NAVI) sang ETH là ETH0,00007983 cho mỗi 1 NAVI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NAVI lấy 0,00039914 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 626343 NAVI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NAVI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Atlas Navi (NAVI) sang ETH
NAVI | ETH |
---|---|
0.01 NAVI | 0.000000798285 ETH |
0.1 NAVI | 0.00000798 ETH |
1 NAVI | 0.00007983 ETH |
2 NAVI | 0.00015966 ETH |
5 NAVI | 0.00039914 ETH |
10 NAVI | 0.00079828 ETH |
20 NAVI | 0.00159657 ETH |
50 NAVI | 0.00399142 ETH |
100 NAVI | 0.00798285 ETH |
1000 NAVI | 0.07982849 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NAVI
ETH | NAVI |
---|---|
0.01 ETH | 125.269 NAVI |
0.1 ETH | 1253 NAVI |
1 ETH | 12527 NAVI |
2 ETH | 25054 NAVI |
5 ETH | 62634 NAVI |
10 ETH | 125269 NAVI |
20 ETH | 250537 NAVI |
50 ETH | 626343 NAVI |
100 ETH | 1252686 NAVI |
1000 ETH | 12526857 NAVI |