Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Helium
HNT / ETH
#104
ETH0,001767
1.6%
0,00008672 BTC
1.0%
$5,43
Phạm vi trong 24g
$5,81
Chuyển đổi Helium sang Ether (HNT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Helium (HNT) sang ETH là ETH0,001767.
HNT
ETH
1 HNT = ETH0,001767
Biểu đồ HNT sang ETH
Helium (HNT) hôm nay có giá trị là ETH0,001767, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HNT ngày hôm nay là 8.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Helium được giao dịch là ETH5.659,2737.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.0% | 5.8% | 40.2% | 0.7% | 256.9% |
Số liệu thống kê về Helium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH290.630,6344 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH393.860,7136 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5.659,2737 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
164.552.160
https://explorer.helium.com/api/stats/supply/hnt?type=circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
164.552.160
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
223.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
223.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Heliumcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Helium (HNT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001767.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HNT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 566.075 HNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HNT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HNT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HNT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HNT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HNT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HNT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HNT tính bằng ETH là ETH0,01235, được ghi nhận vào ngày Thg 11 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HNT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Helium tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Helium (HNT) đã tăng tăng lên 5,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Helium có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Helium (HNT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Helium (HNT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00185210 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00169139 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HNT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00027669 ETH (17.7%).
So sánh giá hàng ngày của Helium (HNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Helium (HNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00176655 ETH | -0,00002864 ETH | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00178340 ETH | 0,00005444 ETH | 3.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00172896 ETH | -0,00012314 ETH | 6.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00185210 ETH | 0,00016071 ETH | 9.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00169139 ETH | -0,00005480 ETH | 3.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00174619 ETH | -0,00009690 ETH | 5.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00184309 ETH | 0,00027669 ETH | 17.7% |
HNT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Helium (HNT) sang ETH là ETH0,001767 cho mỗi 1 HNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HNT lấy 0,00883275 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 28304 HNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HNT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Helium (HNT) sang ETH
HNT | ETH |
---|---|
0.01 HNT | 0.00001767 ETH |
0.1 HNT | 0.00017665 ETH |
1 HNT | 0.00176655 ETH |
2 HNT | 0.00353310 ETH |
5 HNT | 0.00883275 ETH |
10 HNT | 0.01766549 ETH |
20 HNT | 0.03533099 ETH |
50 HNT | 0.08832747 ETH |
100 HNT | 0.17665494 ETH |
1000 HNT | 1.766549 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HNT
ETH | HNT |
---|---|
0.01 ETH | 5.660753 HNT |
0.1 ETH | 56.608 HNT |
1 ETH | 566.075 HNT |
2 ETH | 1132 HNT |
5 ETH | 2830 HNT |
10 ETH | 5661 HNT |
20 ETH | 11322 HNT |
50 ETH | 28304 HNT |
100 ETH | 56608 HNT |
1000 ETH | 566075 HNT |