Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Axe
AXE / PLN
#4269
zł0,002597
Chuyển đổi Axe sang Polish Zloty (AXE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Axe (AXE) sang PLN là zł0,002597.
AXE
PLN
1 AXE = zł0,002597
Cách mua AXE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AXE
-
Bạn có thể mua và bán Axe (AXE) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Axe sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AXE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AXE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AXE bằng PLN!
-
Chọn Axe (AXE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AXE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AXE sang PLN
Axe (AXE) có giá trị là zł0,002597 kể từ Apr 26, 2024 (khoảng 17 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với AXE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Axe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł18.959,67 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł54.537,55 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł0,9275 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.300.532
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Axecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Axe (AXE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,002597.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 385.06 AXE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AXE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của AXE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của AXE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AXE tính bằng PLN là zł10,03, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Axe tính bằng PLN?
- Trong 24 giờ qua, giá của Axe (AXE) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Axe có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Axe (AXE) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với Axe (AXE) trong 7 ngày qua. Giá của Axe đã được cập nhật lần cuối vào Apr 26, 2024 (khoảng 17 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Axe.
AXE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Axe (AXE) sang PLN là zł0,002597 cho mỗi 1 AXE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với AXE.
Chuyển đổi Axe (AXE) sang PLN
AXE | PLN |
---|---|
0.01 AXE | 0.00002597 PLN |
0.1 AXE | 0.00025970 PLN |
1 AXE | 0.00259703 PLN |
2 AXE | 0.00519405 PLN |
5 AXE | 0.01298513 PLN |
10 AXE | 0.02597026 PLN |
20 AXE | 0.051941 PLN |
50 AXE | 0.129851 PLN |
100 AXE | 0.259703 PLN |
1000 AXE | 2.60 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang AXE
PLN | AXE |
---|---|
0.01 PLN | 3.85 AXE |
0.1 PLN | 38.51 AXE |
1 PLN | 385.06 AXE |
2 PLN | 770.11 AXE |
5 PLN | 1925.28 AXE |
10 PLN | 3850.56 AXE |
20 PLN | 7701.12 AXE |
50 PLN | 19252.79 AXE |
100 PLN | 38506 AXE |
1000 PLN | 385056 AXE |