Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

AXEL
AXEL / PLN
#1577
zł0,2899
0.2%
0.067400 BTC
0.0%
$0,07082
Phạm vi trong 24g
$0,07168
Chuyển đổi AXEL sang Polish Zloty (AXEL sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AXEL (AXEL) sang PLN là zł0,2899.
AXEL
PLN
1 AXEL = zł0,2899
Cách mua AXEL bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AXEL
-
Bạn có thể mua và bán AXEL (AXEL) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán AXEL sôi động nhất là sàn WhiteBIT.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AXEL bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AXEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AXEL bằng PLN!
-
Chọn AXEL (AXEL) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AXEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AXEL sang PLN
AXEL (AXEL) hôm nay có giá trị là zł0,2899, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AXEL ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AXEL được giao dịch là zł6.982,04.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.0% | 0.2% | 9.9% | 9.6% | 41.6% |
Số liệu thống kê về AXEL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł39.265.148 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł289.720.033 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł6.982,04 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
135.527.900
https://explorer.axel.network/api/coins
Nguồn cung khả dụng
803.385.400
Reserves 1
(AWL6tm...)
- 75.000.000
Reserves 2
(AKxPy6...)
- 75.000.000
Reserves 3
(AUjkBx...)
- 75.000.000
Reserves 4
(AFxpCN...)
- 75.000.000
Founders & Advisers 1a
(AYfKZX...)
- 37.500.200
Founders & Advisers 2a
(AbjLGM...)
- 13.000.000
Marketing & Development
(Ab9mwX...)
- 55.000.000
Reserves 5
(AYeTkB...)
- 50.000.000
Charitable Causes
- 50.000.000
MN Staking/MN Distribution
(AK5RWv...)
- 138.290.000
Founders & Advisers 1b
(AQjtgm...)
- 7.067.300
Founders & Advisers 2b
(ANkJu2...)
- 14.200.000
Founders & Advisers 2c
(AMMSHE...)
- 2.800.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
135.527.900
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AXELcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 AXEL (AXEL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2899.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXEL?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.45 AXEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AXEL sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của AXEL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXEL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXEL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXEL so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của AXEL/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AXEL tính bằng PLN là zł1,31, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXEL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AXEL tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của AXEL (AXEL) đã tăng tăng lên 7,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, AXEL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,90 %.
AXEL / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AXEL (AXEL) sang PLN là zł0,2899 cho mỗi 1 AXEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AXEL lấy 1,45 zł hoặc 50,00 zł lấy 172.48 AXEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AXEL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AXEL (AXEL) sang PLN
AXEL | PLN |
---|---|
0.01 AXEL | 0.00289892 PLN |
0.1 AXEL | 0.02898916 PLN |
1 AXEL | 0.289892 PLN |
2 AXEL | 0.579783 PLN |
5 AXEL | 1.45 PLN |
10 AXEL | 2.90 PLN |
20 AXEL | 5.80 PLN |
50 AXEL | 14.49 PLN |
100 AXEL | 28.99 PLN |
1000 AXEL | 289.89 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang AXEL
PLN | AXEL |
---|---|
0.01 PLN | 0.03449566 AXEL |
0.1 PLN | 0.344957 AXEL |
1 PLN | 3.45 AXEL |
2 PLN | 6.90 AXEL |
5 PLN | 17.25 AXEL |
10 PLN | 34.50 AXEL |
20 PLN | 68.99 AXEL |
50 PLN | 172.48 AXEL |
100 PLN | 344.96 AXEL |
1000 PLN | 3449.57 AXEL |
Lịch sử giá 7 ngày của AXEL (AXEL) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AXEL (AXEL) so với PLN giao động giữa mức cao 0,310186 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,288472 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AXEL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,01995604 zł (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của AXEL (AXEL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AXEL (AXEL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AXEL sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 0,289892 zł | -0,00044768 zł | 0.2% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 0,290133 zł | 0,00166145 zł | 0.6% |
Tháng hai 07, 2025 | Thứ sáu | 0,288472 zł | -0,00021679 zł | 0.1% |
Tháng hai 06, 2025 | Thứ năm | 0,288688 zł | -0,00582405 zł | 2.0% |
Tháng hai 05, 2025 | Thứ tư | 0,294512 zł | -0,01567356 zł | 5.1% |
Tháng hai 04, 2025 | Thứ ba | 0,310186 zł | 0,000000000000000000 zł | 0.0% |
Tháng hai 03, 2025 | Thứ hai | 0,310186 zł | 0,01995604 zł | 6.9% |