Tiền ảo: 17.101
Sàn giao dịch: 1.238
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,279T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 85,374B $
Gas: 0.0 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
AXEL logo

AXEL
AXEL / PLN

#1577
zł0,2899
0.2%
0.067400 BTC 0.0%
$0,07082 Phạm vi trong 24g $0,07168

Chuyển đổi AXEL sang Polish Zloty (AXEL sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AXEL (AXEL) sang PLN là zł0,2899.
AXEL
PLN

1 AXEL = zł0,2899

Cách mua AXEL bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AXEL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AXEL bằng PLN!

Biểu đồ AXEL sang PLN

AXEL (AXEL) hôm nay có giá trị là zł0,2899, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AXEL ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AXEL được giao dịch là zł6.982,04.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.1% 0.0% 0.2% 9.9% 9.6% 41.6%
Số liệu thống kê về AXEL
Giá trị vốn hóa thị trường
zł39.265.148
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.14
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł289.720.033
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł6.982,04
Cung lưu thông
135.527.900
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 AXELcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 AXEL (AXEL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2899.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXEL?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.45 AXEL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AXEL sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của AXEL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXEL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXEL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXEL so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của AXEL/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AXEL tính bằng PLN là zł1,31, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXEL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của AXEL tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của AXEL (AXEL) đã tăng tăng lên 7,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, AXEL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,90 %.

AXEL / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ AXEL (AXEL) sang PLN là zł0,2899 cho mỗi 1 AXEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AXEL lấy 1,45 zł hoặc 50,00 zł lấy 172.48 AXEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AXEL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi AXEL (AXEL) sang PLN

AXEL PLN
0.01 AXEL 0.00289892 PLN
0.1 AXEL 0.02898916 PLN
1 AXEL 0.289892 PLN
2 AXEL 0.579783 PLN
5 AXEL 1.45 PLN
10 AXEL 2.90 PLN
20 AXEL 5.80 PLN
50 AXEL 14.49 PLN
100 AXEL 28.99 PLN
1000 AXEL 289.89 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang AXEL

PLN AXEL
0.01 PLN 0.03449566 AXEL
0.1 PLN 0.344957 AXEL
1 PLN 3.45 AXEL
2 PLN 6.90 AXEL
5 PLN 17.25 AXEL
10 PLN 34.50 AXEL
20 PLN 68.99 AXEL
50 PLN 172.48 AXEL
100 PLN 344.96 AXEL
1000 PLN 3449.57 AXEL

Lịch sử giá 7 ngày của AXEL (AXEL) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AXEL (AXEL) so với PLN giao động giữa mức cao 0,310186 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,288472 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AXEL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,01995604 zł (6.9%).

So sánh giá hàng ngày của AXEL (AXEL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AXEL sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng hai 09, 2025 Chủ nhật 0,289892 zł -0,00044768 zł 0.2%
Tháng hai 08, 2025 Thứ bảy 0,290133 zł 0,00166145 zł 0.6%
Tháng hai 07, 2025 Thứ sáu 0,288472 zł -0,00021679 zł 0.1%
Tháng hai 06, 2025 Thứ năm 0,288688 zł -0,00582405 zł 2.0%
Tháng hai 05, 2025 Thứ tư 0,294512 zł -0,01567356 zł 5.1%
Tháng hai 04, 2025 Thứ ba 0,310186 zł 0,000000000000000000 zł 0.0%
Tháng hai 03, 2025 Thứ hai 0,310186 zł 0,01995604 zł 6.9%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng