Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MoonBot
MBOT / ETH
#3301
ETH0,0001084
2.6%
0.055828 BTC
13.6%
0,0001084 ETH
2.6%
$0,3429
Phạm vi trong 24g
$0,4142
Chuyển đổi MoonBot sang Ether (MBOT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MoonBot (MBOT) sang ETH là ETH0,0001084.
MBOT
ETH
1 MBOT = ETH0,0001084
Biểu đồ MBOT sang ETH
MoonBot (MBOT) hôm nay có giá trị là ETH0,0001084, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MBOT ngày hôm nay là 13.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MoonBot được giao dịch là ETH0,8673.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 19.7% | 13.1% | 30.0% | 34.8% | - |
Số liệu thống kê về MoonBot
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH108,4558 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH108,4558 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,8673 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MoonBotcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 MoonBot (MBOT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001084.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MBOT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 9227 MBOT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MBOT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MBOT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MBOT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MBOT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MBOT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MBOT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MBOT tính bằng ETH là ETH0,006713, được ghi nhận vào ngày Thg 8 12, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MBOT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MoonBot tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của MoonBot (MBOT) đã tăng giảm lên -45,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, MoonBot có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MoonBot (MBOT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MoonBot (MBOT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00014163 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00010606 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MBOT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,00001904 ETH (15.5%).
So sánh giá hàng ngày của MoonBot (MBOT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MoonBot (MBOT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MBOT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00010838 ETH | -0,00000288 ETH | 2.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00010606 ETH | -0,00000430 ETH | 3.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00011036 ETH | 0,00000382 ETH | 3.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00010653 ETH | -0,000000667022 ETH | 0.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00010720 ETH | -0,00001939 ETH | 15.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00012659 ETH | -0,00001504 ETH | 10.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00014163 ETH | 0,00001904 ETH | 15.5% |
MBOT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MoonBot (MBOT) sang ETH là ETH0,0001084 cho mỗi 1 MBOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MBOT lấy 0,00054190 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 461337 MBOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MBOT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MoonBot (MBOT) sang ETH
MBOT | ETH |
---|---|
0.01 MBOT | 0.00000108 ETH |
0.1 MBOT | 0.00001084 ETH |
1 MBOT | 0.00010838 ETH |
2 MBOT | 0.00021676 ETH |
5 MBOT | 0.00054190 ETH |
10 MBOT | 0.00108381 ETH |
20 MBOT | 0.00216761 ETH |
50 MBOT | 0.00541903 ETH |
100 MBOT | 0.01083806 ETH |
1000 MBOT | 0.10838061 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MBOT
ETH | MBOT |
---|---|
0.01 ETH | 92.267 MBOT |
0.1 ETH | 922.674 MBOT |
1 ETH | 9227 MBOT |
2 ETH | 18453 MBOT |
5 ETH | 46134 MBOT |
10 ETH | 92267 MBOT |
20 ETH | 184535 MBOT |
50 ETH | 461337 MBOT |
100 ETH | 922674 MBOT |
1000 ETH | 9226743 MBOT |