Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Espresso Bot
ESPR / ETH
#3628
ETH0.075450
7.7%
0.082951 BTC
12.8%
0.075450 ETH
7.7%
$0,0001841
Phạm vi trong 24g
$0,0002078
Chuyển đổi Espresso Bot sang Ether (ESPR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Espresso Bot (ESPR) sang ETH là ETH0.075450.
ESPR
ETH
1 ESPR = ETH0.075450
Biểu đồ ESPR sang ETH
Espresso Bot (ESPR) hôm nay có giá trị là ETH0.075450, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 7.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ESPR ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Espresso Bot được giao dịch là ETH0,6706.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 10.8% | 13.5% | 2.2% | 24.1% | - |
Số liệu thống kê về Espresso Bot
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH54,6677 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH54,6677 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,6706 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Espresso Botcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Espresso Bot (ESPR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.075450.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ESPR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 18349941 ESPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ESPR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ESPR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ESPR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ESPR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ESPR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ESPR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ESPR tính bằng ETH là ETH0.054309, được ghi nhận vào ngày Thg 7 31, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ESPR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Espresso Bot tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Espresso Bot (ESPR) đã tăng giảm lên -36,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Espresso Bot có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Espresso Bot (ESPR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Espresso Bot (ESPR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000063094 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000051891 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ESPR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,000000005486 ETH (8.7%).
So sánh giá hàng ngày của Espresso Bot (ESPR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Espresso Bot (ESPR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ESPR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000054496 ETH | 0,000000003884 ETH | 7.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000051891 ETH | -0,000000003204 ETH | 5.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000055095 ETH | -0,000000000342233 ETH | 0.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000055438 ETH | -0,000000002171 ETH | 3.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000057609 ETH | -0,000000005486 ETH | 8.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000063094 ETH | 0,000000000008505 ETH | 0.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000063086 ETH | -0,000000003756 ETH | 5.6% |
ESPR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Espresso Bot (ESPR) sang ETH là ETH0.075450 cho mỗi 1 ESPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ESPR lấy 0,000000272480 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 917497071 ESPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ESPR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Espresso Bot (ESPR) sang ETH
ESPR | ETH |
---|---|
0.01 ESPR | 0.000000000544961 ETH |
0.1 ESPR | 0.000000005450 ETH |
1 ESPR | 0.000000054496 ETH |
2 ESPR | 0.000000108992 ETH |
5 ESPR | 0.000000272480 ETH |
10 ESPR | 0.000000544961 ETH |
20 ESPR | 0.00000109 ETH |
50 ESPR | 0.00000272 ETH |
100 ESPR | 0.00000545 ETH |
1000 ESPR | 0.00005450 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ESPR
ETH | ESPR |
---|---|
0.01 ETH | 183499 ESPR |
0.1 ETH | 1834994 ESPR |
1 ETH | 18349941 ESPR |
2 ETH | 36699883 ESPR |
5 ETH | 91749707 ESPR |
10 ETH | 183499414 ESPR |
20 ETH | 366998829 ESPR |
50 ETH | 917497071 ESPR |
100 ETH | 1834994143 ESPR |
1000 ETH | 18349941428 ESPR |