Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Soul Scanner
SOUL / ETH
#3255
ETH0,0001194
0.7%
0.056251 BTC
14.1%
$0,3619
Phạm vi trong 24g
$0,4574
Chuyển đổi Soul Scanner sang Ether (SOUL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Soul Scanner (SOUL) sang ETH là ETH0,0001194.
SOUL
ETH
1 SOUL = ETH0,0001194
Biểu đồ SOUL sang ETH
Soul Scanner (SOUL) hôm nay có giá trị là ETH0,0001194, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SOUL ngày hôm nay là 23.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Soul Scanner được giao dịch là ETH11,2397.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 20.5% | 2.2% | 34.3% | 52.0% | - |
Số liệu thống kê về Soul Scanner
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH118,6017 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH118,6017 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH11,2397 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Soul Scannercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Soul Scanner (SOUL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001194.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOUL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 8377 SOUL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SOUL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SOUL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOUL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOUL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOUL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SOUL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SOUL tính bằng ETH là ETH0,0005680, được ghi nhận vào ngày Thg 1 14, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOUL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Soul Scanner tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Soul Scanner (SOUL) đã tăng tăng lên 29,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Soul Scanner có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Soul Scanner (SOUL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Soul Scanner (SOUL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00014340 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00011938 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOUL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00003015 ETH (17.4%).
So sánh giá hàng ngày của Soul Scanner (SOUL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Soul Scanner (SOUL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SOUL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00011938 ETH | 0,000000861285 ETH | 0.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00012208 ETH | -0,00000265 ETH | 2.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00012473 ETH | -0,00000407 ETH | 3.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00012880 ETH | -0,00000709 ETH | 5.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00013589 ETH | 0,00000653 ETH | 5.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00012936 ETH | -0,00001404 ETH | 9.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00014340 ETH | -0,00003015 ETH | 17.4% |
SOUL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Soul Scanner (SOUL) sang ETH là ETH0,0001194 cho mỗi 1 SOUL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOUL lấy 0,00059688 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 418842 SOUL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOUL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Soul Scanner (SOUL) sang ETH
SOUL | ETH |
---|---|
0.01 SOUL | 0.00000119 ETH |
0.1 SOUL | 0.00001194 ETH |
1 SOUL | 0.00011938 ETH |
2 SOUL | 0.00023875 ETH |
5 SOUL | 0.00059688 ETH |
10 SOUL | 0.00119377 ETH |
20 SOUL | 0.00238754 ETH |
50 SOUL | 0.00596884 ETH |
100 SOUL | 0.01193769 ETH |
1000 SOUL | 0.11937690 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SOUL
ETH | SOUL |
---|---|
0.01 ETH | 83.768 SOUL |
0.1 ETH | 837.683 SOUL |
1 ETH | 8377 SOUL |
2 ETH | 16754 SOUL |
5 ETH | 41884 SOUL |
10 ETH | 83768 SOUL |
20 ETH | 167537 SOUL |
50 ETH | 418842 SOUL |
100 ETH | 837683 SOUL |
1000 ETH | 8376830 SOUL |