Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bolivarcoin
BOLI / ETH
#3996
ETH0.051272
0.4%
0.076100 BTC
0.0%
$0,003602
Phạm vi trong 24g
$0,003865
Chuyển đổi Bolivarcoin sang Ether (BOLI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bolivarcoin (BOLI) sang ETH là ETH0.051272.
BOLI
ETH
1 BOLI = ETH0.051272
Biểu đồ BOLI sang ETH
Bolivarcoin (BOLI) hôm nay có giá trị là ETH0.051272, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOLI ngày hôm nay là 26.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bolivarcoin được giao dịch là ETH0,0001680.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 3.3% | 29.4% | 6.2% | 12.4% | 33.6% |
Số liệu thống kê về Bolivarcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH24,6834 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH31,8056 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,0001680 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.401.825
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bolivarcoincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Bolivarcoin (BOLI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051272.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOLI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 786026 BOLI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOLI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BOLI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOLI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOLI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOLI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BOLI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOLI tính bằng ETH là ETH0,0001594, được ghi nhận vào ngày Thg 8 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOLI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bolivarcoin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Bolivarcoin (BOLI) đã tăng tăng lên 7,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Bolivarcoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bolivarcoin (BOLI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bolivarcoin (BOLI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000147 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000125 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOLI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000204379 ETH (13.9%).
So sánh giá hàng ngày của Bolivarcoin (BOLI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bolivarcoin (BOLI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOLI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000127 ETH | 0,000000005508 ETH | 0.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000127 ETH | 0,000000012380 ETH | 1.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000125 ETH | -0,000000007687 ETH | 0.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000126 ETH | -0,000000204379 ETH | 13.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000147 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000147 ETH | N/A | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
BOLI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bolivarcoin (BOLI) sang ETH là ETH0.051272 cho mỗi 1 BOLI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOLI lấy 0,00000636 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 39301287 BOLI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOLI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bolivarcoin (BOLI) sang ETH
BOLI | ETH |
---|---|
0.01 BOLI | 0.000000012722 ETH |
0.1 BOLI | 0.000000127222 ETH |
1 BOLI | 0.00000127 ETH |
2 BOLI | 0.00000254 ETH |
5 BOLI | 0.00000636 ETH |
10 BOLI | 0.00001272 ETH |
20 BOLI | 0.00002544 ETH |
50 BOLI | 0.00006361 ETH |
100 BOLI | 0.00012722 ETH |
1000 BOLI | 0.00127222 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BOLI
ETH | BOLI |
---|---|
0.01 ETH | 7860 BOLI |
0.1 ETH | 78603 BOLI |
1 ETH | 786026 BOLI |
2 ETH | 1572051 BOLI |
5 ETH | 3930129 BOLI |
10 ETH | 7860257 BOLI |
20 ETH | 15720515 BOLI |
50 ETH | 39301287 BOLI |
100 ETH | 78602573 BOLI |
1000 ETH | 786025732 BOLI |