Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SwiftCash
SWIFT / ETH
#3734
ETH0.061541
0.1%
0.087626 BTC
1.3%
$0,0004747
Phạm vi trong 24g
$0,0004881
Chuyển đổi SwiftCash sang Ether (SWIFT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SwiftCash (SWIFT) sang ETH là ETH0.061541.
SWIFT
ETH
1 SWIFT = ETH0.061541
Biểu đồ SWIFT sang ETH
SwiftCash (SWIFT) hôm nay có giá trị là ETH0.061541, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SWIFT ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SwiftCash được giao dịch là ETH0,07679.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.2% | 1.2% | 4.6% | 14.8% | 6.5% |
Số liệu thống kê về SwiftCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH39,3707 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH770,6912 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,07679 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
255.424.497
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SwiftCashcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 SwiftCash (SWIFT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061541.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWIFT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 6490128 SWIFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWIFT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SWIFT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWIFT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWIFT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWIFT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SWIFT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWIFT tính bằng ETH là ETH0,0001007, được ghi nhận vào ngày Thg 8 03, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWIFT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SwiftCash tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của SwiftCash (SWIFT) đã tăng giảm lên -3,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, SwiftCash có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SwiftCash (SWIFT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SwiftCash (SWIFT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000156141 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000153207 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWIFT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,000000002934 ETH (1.9%).
So sánh giá hàng ngày của SwiftCash (SWIFT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SwiftCash (SWIFT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWIFT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000154080 ETH | -0,000000000102163 ETH | 0.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000153207 ETH | -0,000000002934 ETH | 1.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000156141 ETH | 0,000000001722 ETH | 1.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000154419 ETH | -0,000000000173652 ETH | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000154592 ETH | 0,000000000226311 ETH | 0.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000154366 ETH | 0,000000000418003 ETH | 0.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000153948 ETH | -0,000000000027010 ETH | 0.0% |
SWIFT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SwiftCash (SWIFT) sang ETH là ETH0.061541 cho mỗi 1 SWIFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWIFT lấy 0,000000770401 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 324506399 SWIFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWIFT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SwiftCash (SWIFT) sang ETH
SWIFT | ETH |
---|---|
0.01 SWIFT | 0.000000001541 ETH |
0.1 SWIFT | 0.000000015408 ETH |
1 SWIFT | 0.000000154080 ETH |
2 SWIFT | 0.000000308160 ETH |
5 SWIFT | 0.000000770401 ETH |
10 SWIFT | 0.00000154 ETH |
20 SWIFT | 0.00000308 ETH |
50 SWIFT | 0.00000770 ETH |
100 SWIFT | 0.00001541 ETH |
1000 SWIFT | 0.00015408 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SWIFT
ETH | SWIFT |
---|---|
0.01 ETH | 64901 SWIFT |
0.1 ETH | 649013 SWIFT |
1 ETH | 6490128 SWIFT |
2 ETH | 12980256 SWIFT |
5 ETH | 32450640 SWIFT |
10 ETH | 64901280 SWIFT |
20 ETH | 129802559 SWIFT |
50 ETH | 324506399 SWIFT |
100 ETH | 649012797 SWIFT |
1000 ETH | 6490127974 SWIFT |