Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mistery
MERY / ETH
#1186
ETH0.071131
28.4%
0.096130 BTC
28.1%
$0,00004089
Phạm vi trong 24g
$0,00006961
Chuyển đổi Mistery sang Ether (MERY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mistery (MERY) sang ETH là ETH0.071131.
MERY
ETH
1 MERY = ETH0.071131
Biểu đồ MERY sang ETH
Mistery (MERY) hôm nay có giá trị là ETH0.071131, đó là một 4.3% giảm từ một giờ trước và 28.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MERY ngày hôm nay là 42.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mistery được giao dịch là ETH1.285,0513.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.2% | 28.9% | 28.5% | 23.6% | 723.7% | - |
Số liệu thống kê về Mistery
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.755,5618 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH4.755,5618 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.285,0513 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.690.271.888 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.690.271.888 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.271.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Misterycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Mistery (MERY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.071131.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MERY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 88422365 MERY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MERY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MERY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MERY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MERY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MERY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MERY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MERY tính bằng ETH là ETH0.072950, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2024 (11 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MERY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mistery tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Mistery (MERY) đã tăng tăng lên 601,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Mistery có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mistery (MERY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mistery (MERY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000016513 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000011309 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MERY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,000000003558 ETH (31.2%).
So sánh giá hàng ngày của Mistery (MERY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mistery (MERY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MERY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000011309 ETH | -0,000000004486 ETH | 28.4% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000014977 ETH | 0,000000003558 ETH | 31.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000011419 ETH | -0,000000003639 ETH | 24.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000015058 ETH | -0,000000000355947 ETH | 2.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000015414 ETH | 0,000000002536 ETH | 19.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000012878 ETH | -0,000000003634 ETH | 22.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000016513 ETH | -0,000000002786 ETH | 14.4% |
MERY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mistery (MERY) sang ETH là ETH0.071131 cho mỗi 1 MERY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MERY lấy 0,000000056547 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4421118271 MERY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MERY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mistery (MERY) sang ETH
MERY | ETH |
---|---|
0.01 MERY | 0.000000000113094 ETH |
0.1 MERY | 0.000000001131 ETH |
1 MERY | 0.000000011309 ETH |
2 MERY | 0.000000022619 ETH |
5 MERY | 0.000000056547 ETH |
10 MERY | 0.000000113094 ETH |
20 MERY | 0.000000226187 ETH |
50 MERY | 0.000000565468 ETH |
100 MERY | 0.00000113 ETH |
1000 MERY | 0.00001131 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MERY
ETH | MERY |
---|---|
0.01 ETH | 884224 MERY |
0.1 ETH | 8842237 MERY |
1 ETH | 88422365 MERY |
2 ETH | 176844731 MERY |
5 ETH | 442111827 MERY |
10 ETH | 884223654 MERY |
20 ETH | 1768447309 MERY |
50 ETH | 4421118271 MERY |
100 ETH | 8842236543 MERY |
1000 ETH | 88422365430 MERY |