Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Phore
PHR / ETH
#3803
ETH0.051031
Chuyển đổi Phore sang Ether (PHR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Phore (PHR) sang ETH là ETH0.051031.
PHR
ETH
1 PHR = ETH0.051031
Biểu đồ PHR sang ETH
Phore (PHR) có giá trị là ETH0.051031 kể từ Apr 18, 2024 (8 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PHR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Phore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH31,4953 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH19,1463 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,00001212 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
30.536.188
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.563.227 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Phorecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Phore (PHR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051031.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PHR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 969548 PHR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PHR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PHR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PHR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PHR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PHR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PHR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PHR tính bằng ETH là ETH0,008324, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PHR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Phore tính bằng ETH?
- Trong thời gian gần đây, giá của Phore (PHR) đã không thay đổi so với Ether (ETH). Trên thực tế, giá của PHR/ETH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Phore (PHR) so với ETH
Đã không có biến động giá đối với Phore (PHR) trong 7 ngày qua. Giá của Phore đã được cập nhật lần cuối vào Apr 18, 2024 (8 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Phore.
PHR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Phore (PHR) sang ETH là ETH0.051031 cho mỗi 1 PHR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PHR.
Chuyển đổi Phore (PHR) sang ETH
PHR | ETH |
---|---|
0.01 PHR | 0.000000010314 ETH |
0.1 PHR | 0.000000103141 ETH |
1 PHR | 0.00000103 ETH |
2 PHR | 0.00000206 ETH |
5 PHR | 0.00000516 ETH |
10 PHR | 0.00001031 ETH |
20 PHR | 0.00002063 ETH |
50 PHR | 0.00005157 ETH |
100 PHR | 0.00010314 ETH |
1000 PHR | 0.00103141 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PHR
ETH | PHR |
---|---|
0.01 ETH | 9695 PHR |
0.1 ETH | 96955 PHR |
1 ETH | 969548 PHR |
2 ETH | 1939097 PHR |
5 ETH | 4847742 PHR |
10 ETH | 9695484 PHR |
20 ETH | 19390969 PHR |
50 ETH | 48477422 PHR |
100 ETH | 96954844 PHR |
1000 ETH | 969548439 PHR |