Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bone ShibaSwap
BONE / ETH
#341
ETH0,0002096
6.9%
0.059494 BTC
3.9%
0,0002096 ETH
6.9%
$0,5712
Phạm vi trong 24g
$0,6859
Chuyển đổi Bone ShibaSwap sang Ether (BONE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bone ShibaSwap (BONE) sang ETH là ETH0,0002096.
BONE
ETH
1 BONE = ETH0,0002096
Biểu đồ BONE sang ETH
Bone ShibaSwap (BONE) hôm nay có giá trị là ETH0,0002096, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 6.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BONE ngày hôm nay là 9.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bone ShibaSwap được giao dịch là ETH3.600,3129.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 10.0% | 10.0% | 5.1% | 7.9% | 19.3% |
Số liệu thống kê về Bone ShibaSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH52.363,8997 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH52.385,0948 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.16 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3.600,3129 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
249.898.251
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
249.999.401 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bone ShibaSwapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Bone ShibaSwap (BONE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002096.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BONE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4771 BONE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BONE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BONE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BONE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BONE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BONE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BONE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BONE tính bằng ETH là ETH0,006677, được ghi nhận vào ngày Thg 7 07, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BONE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bone ShibaSwap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Bone ShibaSwap (BONE) đã tăng tăng lên 11,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Bone ShibaSwap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bone ShibaSwap (BONE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bone ShibaSwap (BONE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00020960 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00019237 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BONE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00001345 ETH (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Bone ShibaSwap (BONE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bone ShibaSwap (BONE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BONE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00020960 ETH | 0,00001345 ETH | 6.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00019581 ETH | -0,000000740058 ETH | 0.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00019655 ETH | 0,00000294 ETH | 1.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00019361 ETH | 0,00000125 ETH | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00019237 ETH | -0,00000255 ETH | 1.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00019492 ETH | 0,00000240 ETH | 1.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00019252 ETH | 0,00000199 ETH | 1.0% |
BONE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bone ShibaSwap (BONE) sang ETH là ETH0,0002096 cho mỗi 1 BONE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BONE lấy 0,00104799 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 238551 BONE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BONE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bone ShibaSwap (BONE) sang ETH
BONE | ETH |
---|---|
0.01 BONE | 0.00000210 ETH |
0.1 BONE | 0.00002096 ETH |
1 BONE | 0.00020960 ETH |
2 BONE | 0.00041920 ETH |
5 BONE | 0.00104799 ETH |
10 BONE | 0.00209599 ETH |
20 BONE | 0.00419197 ETH |
50 BONE | 0.01047993 ETH |
100 BONE | 0.02095986 ETH |
1000 BONE | 0.20959855 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BONE
ETH | BONE |
---|---|
0.01 ETH | 47.710254 BONE |
0.1 ETH | 477.103 BONE |
1 ETH | 4771 BONE |
2 ETH | 9542 BONE |
5 ETH | 23855 BONE |
10 ETH | 47710 BONE |
20 ETH | 95421 BONE |
50 ETH | 238551 BONE |
100 ETH | 477103 BONE |
1000 ETH | 4771025 BONE |