Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BOOK OF MEME
BOME / ETH
#113
ETH0.053434
4.6%
0.061849 BTC
9.2%
$0,01197
Phạm vi trong 24g
$0,01304
Chuyển đổi BOOK OF MEME sang Ether (BOME sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BOOK OF MEME (BOME) sang ETH là ETH0.053434.
BOME
ETH
1 BOME = ETH0.053434
Biểu đồ BOME sang ETH
BOOK OF MEME (BOME) hôm nay có giá trị là ETH0.053434, đó là một 2.4% tăng từ một giờ trước và 4.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOME ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BOOK OF MEME được giao dịch là ETH87.756,2024.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.3% | 7.0% | 24.7% | 21.9% | 16.9% | - |
Số liệu thống kê về BOOK OF MEME
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH236.605,5459 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH236.605,5459 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH87.756,2024 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
68.999.659.569 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
68.999.659.569 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
68.999.659.569 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BOOK OF MEMEcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 BOOK OF MEME (BOME) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.053434.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOME?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 291238 BOME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOME sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BOME bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOME sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOME bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOME so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BOME/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOME tính bằng ETH là ETH0.057374, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOME/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BOOK OF MEME tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của BOOK OF MEME (BOME) đã tăng tăng lên 0,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, BOOK OF MEME có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BOOK OF MEME (BOME) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BOOK OF MEME (BOME) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000397 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000341 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOME trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,000000258423 ETH (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của BOOK OF MEME (BOME) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BOOK OF MEME (BOME) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOME sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00000343 ETH | 0,000000151791 ETH | 4.6% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00000341 ETH | -0,000000203193 ETH | 5.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00000361 ETH | -0,000000123070 ETH | 3.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00000374 ETH | -0,000000236116 ETH | 5.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00000397 ETH | 0,000000142073 ETH | 3.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000383 ETH | 0,000000043605 ETH | 1.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000379 ETH | 0,000000258423 ETH | 7.3% |
BOME / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BOOK OF MEME (BOME) sang ETH là ETH0.053434 cho mỗi 1 BOME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOME lấy 0,00001717 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 14561887 BOME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOME phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BOOK OF MEME (BOME) sang ETH
BOME | ETH |
---|---|
0.01 BOME | 0.000000034336 ETH |
0.1 BOME | 0.000000343362 ETH |
1 BOME | 0.00000343 ETH |
2 BOME | 0.00000687 ETH |
5 BOME | 0.00001717 ETH |
10 BOME | 0.00003434 ETH |
20 BOME | 0.00006867 ETH |
50 BOME | 0.00017168 ETH |
100 BOME | 0.00034336 ETH |
1000 BOME | 0.00343362 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BOME
ETH | BOME |
---|---|
0.01 ETH | 2912 BOME |
0.1 ETH | 29124 BOME |
1 ETH | 291238 BOME |
2 ETH | 582475 BOME |
5 ETH | 1456189 BOME |
10 ETH | 2912377 BOME |
20 ETH | 5824755 BOME |
50 ETH | 14561887 BOME |
100 ETH | 29123773 BOME |
1000 ETH | 291237734 BOME |