Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Slerf
SLERF / ETH
#376
ETH0,00007741
8.8%
0.054171 BTC
4.6%
$0,2815
Phạm vi trong 24g
$0,3128
Chuyển đổi Slerf sang Ether (SLERF sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Slerf (SLERF) sang ETH là ETH0,00007741.
SLERF
ETH
1 SLERF = ETH0,00007741
Biểu đồ SLERF sang ETH
Slerf (SLERF) hôm nay có giá trị là ETH0,00007741, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 8.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SLERF ngày hôm nay là 13.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Slerf được giao dịch là ETH12.735,1822.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.5% | 12.5% | 5.6% | 32.6% | - |
Số liệu thống kê về Slerf
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH38.867,6519 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH38.867,6519 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH12.735,1822 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
499.997.750 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
499.997.750 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
499.997.750 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Slerfcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Slerf (SLERF) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00007741.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SLERF?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 12918 SLERF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SLERF sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SLERF bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SLERF sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SLERF bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SLERF so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SLERF/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SLERF tính bằng ETH là ETH0,0003868, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SLERF/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Slerf tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Slerf (SLERF) đã tăng giảm lên -42,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Slerf có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Slerf (SLERF) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Slerf (SLERF) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00009987 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00007741 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SLERF trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00001134 ETH (12.8%).
So sánh giá hàng ngày của Slerf (SLERF) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Slerf (SLERF) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SLERF sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00007741 ETH | -0,00000747 ETH | 8.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00008735 ETH | -0,00000950 ETH | 9.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00009685 ETH | -0,00000193 ETH | 2.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00009878 ETH | 0,000000878848 ETH | 0.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00009790 ETH | -0,000000607875 ETH | 0.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00009851 ETH | -0,00000136 ETH | 1.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00009987 ETH | 0,00001134 ETH | 12.8% |
SLERF / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Slerf (SLERF) sang ETH là ETH0,00007741 cho mỗi 1 SLERF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SLERF lấy 0,00038705 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 645911 SLERF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SLERF phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Slerf (SLERF) sang ETH
SLERF | ETH |
---|---|
0.01 SLERF | 0.000000774100 ETH |
0.1 SLERF | 0.00000774 ETH |
1 SLERF | 0.00007741 ETH |
2 SLERF | 0.00015482 ETH |
5 SLERF | 0.00038705 ETH |
10 SLERF | 0.00077410 ETH |
20 SLERF | 0.00154820 ETH |
50 SLERF | 0.00387050 ETH |
100 SLERF | 0.00774100 ETH |
1000 SLERF | 0.07741004 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SLERF
ETH | SLERF |
---|---|
0.01 ETH | 129.182 SLERF |
0.1 ETH | 1292 SLERF |
1 ETH | 12918 SLERF |
2 ETH | 25836 SLERF |
5 ETH | 64591 SLERF |
10 ETH | 129182 SLERF |
20 ETH | 258364 SLERF |
50 ETH | 645911 SLERF |
100 ETH | 1291822 SLERF |
1000 ETH | 12918221 SLERF |