Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bullieverse
BULL / PLN
#1963
zł0,02223
1.3%
0.078156 BTC
0.4%
$0,005463
Phạm vi trong 24g
$0,006071
Chuyển đổi Bullieverse sang Polish Zloty (BULL sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bullieverse (BULL) sang PLN là zł0,02223.
BULL
PLN
1 BULL = zł0,02223
Cách mua BULL bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BULL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BULL bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BULL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BULL bằng PLN!
-
Chọn Bullieverse (BULL) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BULL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BULL sang PLN
Bullieverse (BULL) hôm nay có giá trị là zł0,02223, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BULL ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bullieverse được giao dịch là zł710.548.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.6% | 1.0% | 3.6% | 18.7% | 311.8% |
Số liệu thống kê về Bullieverse
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł16.097.200 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł22.179.263 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł710.548 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
725.777.036
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bullieversecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Bullieverse (BULL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02223.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BULL?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 44.98 BULL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BULL sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BULL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BULL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BULL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BULL so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BULL/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BULL tính bằng PLN là zł1,65, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BULL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bullieverse tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Bullieverse (BULL) đã tăng giảm lên -20,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Bullieverse có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bullieverse (BULL) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bullieverse (BULL) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02327402 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,02161464 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BULL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,00146958 zł (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Bullieverse (BULL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bullieverse (BULL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BULL sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,02223445 zł | 0,00028483 zł | 1.3% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,02161464 zł | -0,00111261 zł | 4.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,02272725 zł | 0,00092281 zł | 4.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,02180444 zł | -0,00146958 zł | 6.3% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,02327402 zł | 0,00130000 zł | 5.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,02197402 zł | -0,00007493 zł | 0.3% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,02204895 zł | -0,00050228 zł | 2.2% |
BULL / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bullieverse (BULL) sang PLN là zł0,02223 cho mỗi 1 BULL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BULL lấy 0,111172 zł hoặc 50,00 zł lấy 2248.76 BULL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BULL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bullieverse (BULL) sang PLN
BULL | PLN |
---|---|
0.01 BULL | 0.00022234 PLN |
0.1 BULL | 0.00222345 PLN |
1 BULL | 0.02223445 PLN |
2 BULL | 0.04446891 PLN |
5 BULL | 0.111172 PLN |
10 BULL | 0.222345 PLN |
20 BULL | 0.444689 PLN |
50 BULL | 1.11 PLN |
100 BULL | 2.22 PLN |
1000 BULL | 22.23 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BULL
PLN | BULL |
---|---|
0.01 PLN | 0.449752 BULL |
0.1 PLN | 4.50 BULL |
1 PLN | 44.98 BULL |
2 PLN | 89.95 BULL |
5 PLN | 224.88 BULL |
10 PLN | 449.75 BULL |
20 PLN | 899.50 BULL |
50 PLN | 2248.76 BULL |
100 PLN | 4497.52 BULL |
1000 PLN | 44975 BULL |