Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Carry
CRE / PLN
#569
zł0,02774
4.1%
0.061139 BTC
1.6%
0.052385 ETH
0.8%
$0,006753
Phạm vi trong 24g
$0,007330
Chuyển đổi Carry sang Polish Zloty (CRE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Carry (CRE) sang PLN là zł0,02774.
CRE
PLN
1 CRE = zł0,02774
Cách mua CRE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CRE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CRE bằng PLN!
-
Chọn Carry (CRE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CRE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CRE sang PLN
Carry (CRE) hôm nay có giá trị là zł0,02774, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CRE ngày hôm nay là 25.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Carry được giao dịch là zł126.322.062.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 4.7% | 25.8% | 14.0% | 5.8% | 71.8% |
Số liệu thống kê về Carry
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł278.661.191 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł278.661.191 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł126.322.062 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Carrycó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Carry (CRE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02774.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 36.05 CRE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CRE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CRE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRE tính bằng PLN là zł0,3256, được ghi nhận vào ngày Thg 5 17, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Carry tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Carry (CRE) đã tăng giảm lên -5,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Carry có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Carry (CRE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Carry (CRE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02896411 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,02294512 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00558308 zł (23.9%).
So sánh giá hàng ngày của Carry (CRE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Carry (CRE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02773794 zł | -0,00120055 zł | 4.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02811462 zł | 0,00161008 zł | 6.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,02650454 zł | -0,00245957 zł | 8.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,02896411 zł | 0,00558308 zł | 23.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,02338103 zł | 0,00043591 zł | 1.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,02294512 zł | -0,00014338 zł | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02308850 zł | 0,00065080 zł | 2.9% |
CRE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Carry (CRE) sang PLN là zł0,02774 cho mỗi 1 CRE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRE lấy 0,138690 zł hoặc 50,00 zł lấy 1802.59 CRE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Carry (CRE) sang PLN
CRE | PLN |
---|---|
0.01 CRE | 0.00027738 PLN |
0.1 CRE | 0.00277379 PLN |
1 CRE | 0.02773794 PLN |
2 CRE | 0.055476 PLN |
5 CRE | 0.138690 PLN |
10 CRE | 0.277379 PLN |
20 CRE | 0.554759 PLN |
50 CRE | 1.39 PLN |
100 CRE | 2.77 PLN |
1000 CRE | 27.74 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CRE
PLN | CRE |
---|---|
0.01 PLN | 0.360517 CRE |
0.1 PLN | 3.61 CRE |
1 PLN | 36.05 CRE |
2 PLN | 72.10 CRE |
5 PLN | 180.26 CRE |
10 PLN | 360.52 CRE |
20 PLN | 721.03 CRE |
50 PLN | 1802.59 CRE |
100 PLN | 3605.17 CRE |
1000 PLN | 36052 CRE |