Tiền ảo: 14.068
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,54T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 63,54B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
JASMY logo

JasmyCoin
JASMY / ETH

#99
ETH0.056338
2.1%
0.063115 BTC 1.6%
0.056338 ETH 2.1%
$0,01923 Phạm vi trong 24g $0,02042

Chuyển đổi JasmyCoin sang Ether (JASMY sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 JasmyCoin (JASMY) sang ETH là ETH0.056338.
JASMY
ETH

1 JASMY = ETH0.056338

Biểu đồ JASMY sang ETH

JasmyCoin (JASMY) hôm nay có giá trị là ETH0.056338, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của JASMY ngày hôm nay là 14.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng JasmyCoin được giao dịch là ETH29.416,0822.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 3.9% 16.0% 3.0% 5.1% 172.6%
Số liệu thống kê về JasmyCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH306.959,1726
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH316.975,6017
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH29.416,0822
Cung lưu thông
48.419.999.999
Tổng cung
50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 JasmyCoincó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 JasmyCoin (JASMY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.056338.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu JASMY?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 157770 JASMY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của JASMY sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của JASMY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JASMY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JASMY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ JASMY so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của JASMY/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 JASMY tính bằng ETH là ETH0,002641, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JASMY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của JasmyCoin tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của JasmyCoin (JASMY) đã tăng tăng lên 9,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, JasmyCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của JasmyCoin (JASMY) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của JasmyCoin (JASMY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000634 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000560 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JASMY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,000000305169 ETH (5.4%).

So sánh giá hàng ngày của JasmyCoin (JASMY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 JASMY sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00000634 ETH 0,000000130440 ETH 2.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00000606 ETH 0,000000152436 ETH 2.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000591 ETH 0,000000305169 ETH 5.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000560 ETH -0,000000016407 ETH 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000562 ETH 0,000000011112 ETH 0.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000561 ETH 0,000000008470 ETH 0.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000560 ETH 0,000000075965 ETH 1.4%

JASMY / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ JasmyCoin (JASMY) sang ETH là ETH0.056338 cho mỗi 1 JASMY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JASMY lấy 0,00003169 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 7888477 JASMY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JASMY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) sang ETH

JASMY ETH
0.01 JASMY 0.000000063384 ETH
0.1 JASMY 0.000000633836 ETH
1 JASMY 0.00000634 ETH
2 JASMY 0.00001268 ETH
5 JASMY 0.00003169 ETH
10 JASMY 0.00006338 ETH
20 JASMY 0.00012677 ETH
50 JASMY 0.00031692 ETH
100 JASMY 0.00063384 ETH
1000 JASMY 0.00633836 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang JASMY

ETH JASMY
0.01 ETH 1578 JASMY
0.1 ETH 15777 JASMY
1 ETH 157770 JASMY
2 ETH 315539 JASMY
5 ETH 788848 JASMY
10 ETH 1577695 JASMY
20 ETH 3155391 JASMY
50 ETH 7888477 JASMY
100 ETH 15776953 JASMY
1000 ETH 157769533 JASMY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng