Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Centaurify
CENT / ILS
#4961
₪0,0001701
44.6%
0.097167 BTC
45.0%
0.071845 ETH
44.6%
$0,00001225
Phạm vi trong 24g
$0,00008107
Chuyển đổi Centaurify sang Israeli New Shekel (CENT sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Centaurify (CENT) sang ILS là ₪0,0001701.
CENT
ILS
1 CENT = ₪0,0001701
Cách mua CENT bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CENT
-
Bạn có thể mua và bán Centaurify (CENT) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CENT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CENT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CENT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Centaurify (CENT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CENT sang ILS
Centaurify (CENT) hôm nay có giá trị là ₪0,0001701, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 44.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CENT ngày hôm nay là 314.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Centaurify được giao dịch là ₪7.688,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 44.6% | 310.3% | 331.7% | 423.3% | 83.0% |
Số liệu thống kê về Centaurify
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪170.065 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪170.065 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪7.688,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Centaurifycó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Centaurify (CENT) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,0001701.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu CENT?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 5880.10 CENT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CENT sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của CENT bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CENT sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CENT bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ CENT so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của CENT/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CENT tính bằng ILS là ₪0,1656, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CENT/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Centaurify tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Centaurify (CENT) đã tăng tăng lên 441,60 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Centaurify có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Centaurify (CENT) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Centaurify (CENT) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00054038 ₪ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00017007 ₪ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CENT trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00034201 ₪ (172.4%).
So sánh giá hàng ngày của Centaurify (CENT) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Centaurify (CENT) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CENT sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,00017007 ₪ | -0,00013691 ₪ | 44.6% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,00054038 ₪ | 0,00034201 ₪ | 172.4% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 0,00019837 ₪ | 0,00002470 ₪ | 14.2% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 0,00017368 ₪ | -0,00003554 ₪ | 17.0% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 0,00020921 ₪ | N/A | 0.0% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng chín 29, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
CENT / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Centaurify (CENT) sang ILS là ₪0,0001701 cho mỗi 1 CENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CENT lấy 0,00085033 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 294005 CENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CENT phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Centaurify (CENT) sang ILS
CENT | ILS |
---|---|
0.01 CENT | 0.00000170 ILS |
0.1 CENT | 0.00001701 ILS |
1 CENT | 0.00017007 ILS |
2 CENT | 0.00034013 ILS |
5 CENT | 0.00085033 ILS |
10 CENT | 0.00170065 ILS |
20 CENT | 0.00340131 ILS |
50 CENT | 0.00850326 ILS |
100 CENT | 0.01700653 ILS |
1000 CENT | 0.170065 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang CENT
ILS | CENT |
---|---|
0.01 ILS | 58.80 CENT |
0.1 ILS | 588.01 CENT |
1 ILS | 5880.10 CENT |
2 ILS | 11760.19 CENT |
5 ILS | 29400 CENT |
10 ILS | 58801 CENT |
20 ILS | 117602 CENT |
50 ILS | 294005 CENT |
100 ILS | 588010 CENT |
1000 ILS | 5880095 CENT |