Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,55T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 76,439B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PORTX logo

ChainPort
PORTX / PLN

#2805
zł0,02102
5.2%
0.078016 BTC 3.1%
0.051732 ETH 0.6%
$0,005073 Phạm vi trong 24g $0,005906

Chuyển đổi ChainPort sang Polish Zloty (PORTX sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ChainPort (PORTX) sang PLN là zł0,02102.
PORTX
PLN

1 PORTX = zł0,02102

Cách mua PORTX bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PORTX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PORTX bằng PLN!

Biểu đồ PORTX sang PLN

ChainPort (PORTX) hôm nay có giá trị là zł0,02102, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PORTX ngày hôm nay là 19.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ChainPort được giao dịch là zł55.832,32.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 5.5% 17.9% 11.5% 27.1% 73.3%
Số liệu thống kê về ChainPort
Giá trị vốn hóa thị trường
zł3.572.735
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.25
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.03
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł14.315.744
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.14
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł55.832,32
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
169.659.172
Tổng cung
679.814.605
Tổng lượng cung tối đa
680.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ChainPortcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 ChainPort (PORTX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02102.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PORTX?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 47.57 PORTX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PORTX sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của PORTX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PORTX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PORTX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PORTX so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của PORTX/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PORTX tính bằng PLN là zł0,6026, được ghi nhận vào ngày Thg 9 20, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PORTX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ChainPort tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của ChainPort (PORTX) đã tăng giảm lên -29,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, ChainPort có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ChainPort (PORTX) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ChainPort (PORTX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02636150 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,02005656 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PORTX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00417338 zł (15.8%).

So sánh giá hàng ngày của ChainPort (PORTX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PORTX sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,02102041 zł 0,00104340 zł 5.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02005656 zł -0,00092395 zł 4.4%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02098051 zł 0,00020560 zł 1.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,02077491 zł -0,00122550 zł 5.6%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,02200041 zł -0,00018771 zł 0.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,02218812 zł -0,00417338 zł 15.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,02636150 zł 0,00022194 zł 0.8%

PORTX / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ChainPort (PORTX) sang PLN là zł0,02102 cho mỗi 1 PORTX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PORTX lấy 0,105102 zł hoặc 50,00 zł lấy 2378.64 PORTX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PORTX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ChainPort (PORTX) sang PLN

PORTX PLN
0.01 PORTX 0.00021020 PLN
0.1 PORTX 0.00210204 PLN
1 PORTX 0.02102041 PLN
2 PORTX 0.04204081 PLN
5 PORTX 0.105102 PLN
10 PORTX 0.210204 PLN
20 PORTX 0.420408 PLN
50 PORTX 1.051 PLN
100 PORTX 2.10 PLN
1000 PORTX 21.02 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PORTX

PLN PORTX
0.01 PLN 0.475728 PORTX
0.1 PLN 4.76 PORTX
1 PLN 47.57 PORTX
2 PLN 95.15 PORTX
5 PLN 237.86 PORTX
10 PLN 475.73 PORTX
20 PLN 951.46 PORTX
50 PLN 2378.64 PORTX
100 PLN 4757.28 PORTX
1000 PLN 47573 PORTX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng