Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dafi Protocol
DAFI / PLN
#2428
zł0,01182
1.0%
0.074593 BTC
3.3%
0.069473 ETH
4.6%
$0,002741
Phạm vi trong 24g
$0,003218
Chuyển đổi Dafi Protocol sang Polish Zloty (DAFI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dafi Protocol (DAFI) sang PLN là zł0,01182.
DAFI
PLN
1 DAFI = zł0,01182
Cách mua DAFI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DAFI
-
Bạn có thể mua và bán Dafi Protocol (DAFI) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Dafi Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DAFI bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DAFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DAFI bằng PLN!
-
Chọn Dafi Protocol (DAFI) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DAFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DAFI sang PLN
Dafi Protocol (DAFI) hôm nay có giá trị là zł0,01182, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAFI ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dafi Protocol được giao dịch là zł872.558.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 1.4% | 4.2% | 12.7% | 23.7% | 68.2% |
Số liệu thống kê về Dafi Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł6.682.586 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł26.596.360 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł872.558 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
565.333.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dafi Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Dafi Protocol (DAFI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01182.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAFI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 84.62 DAFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAFI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của DAFI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAFI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAFI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAFI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của DAFI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAFI tính bằng PLN là zł0,8040, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAFI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dafi Protocol tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Dafi Protocol (DAFI) đã tăng giảm lên -22,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Dafi Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01288073 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,01173970 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAFI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,00093886 zł (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAFI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01181785 zł | 0,00012174 zł | 1.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01217775 zł | 0,00023587 zł | 2.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01194188 zł | -0,00093886 zł | 7.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01288073 zł | 0,00063208 zł | 5.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01224865 zł | 0,00050895 zł | 4.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01173970 zł | -0,00055112 zł | 4.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01229082 zł | -0,00063477 zł | 4.9% |
DAFI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dafi Protocol (DAFI) sang PLN là zł0,01182 cho mỗi 1 DAFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAFI lấy 0,059089 zł hoặc 50,00 zł lấy 4230.89 DAFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAFI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang PLN
DAFI | PLN |
---|---|
0.01 DAFI | 0.00011818 PLN |
0.1 DAFI | 0.00118179 PLN |
1 DAFI | 0.01181785 PLN |
2 DAFI | 0.02363570 PLN |
5 DAFI | 0.059089 PLN |
10 DAFI | 0.118179 PLN |
20 DAFI | 0.236357 PLN |
50 DAFI | 0.590893 PLN |
100 DAFI | 1.18 PLN |
1000 DAFI | 11.82 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DAFI
PLN | DAFI |
---|---|
0.01 PLN | 0.846178 DAFI |
0.1 PLN | 8.46 DAFI |
1 PLN | 84.62 DAFI |
2 PLN | 169.24 DAFI |
5 PLN | 423.09 DAFI |
10 PLN | 846.18 DAFI |
20 PLN | 1692.36 DAFI |
50 PLN | 4230.89 DAFI |
100 PLN | 8461.78 DAFI |
1000 PLN | 84618 DAFI |