Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IOI Token
IOI / PLN
#2550
zł0,1435
12.6%
0.065794 BTC
8.5%
0,00001165 ETH
10.4%
$0,03129
Phạm vi trong 24g
$0,03565
Chuyển đổi IOI Token sang Polish Zloty (IOI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IOI Token (IOI) sang PLN là zł0,1435.
IOI
PLN
1 IOI = zł0,1435
Cách mua IOI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IOI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IOI bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IOI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IOI bằng PLN!
-
Chọn IOI Token (IOI) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IOI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IOI sang PLN
IOI Token (IOI) hôm nay có giá trị là zł0,1435, đó là một 3.7% tăng từ một giờ trước và 12.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IOI ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IOI Token được giao dịch là zł545.141.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.6% | 13.2% | 0.4% | 1.8% | 36.2% | 60.9% |
Số liệu thống kê về IOI Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł5.340.609 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł5.368.344 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł545.141 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
37.306.255
https://api.qorpo.world/api/v1/public-blockchain-data/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
37.306.255
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
37.500.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IOI Tokencó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 IOI Token (IOI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1435.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu IOI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 6.97 IOI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IOI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của IOI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IOI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IOI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ IOI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của IOI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IOI tính bằng PLN là zł22,54, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IOI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IOI Token tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của IOI Token (IOI) đã tăng giảm lên -35,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, IOI Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IOI Token (IOI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IOI Token (IOI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,147014 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,122999 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IOI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,01602781 zł (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của IOI Token (IOI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IOI Token (IOI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IOI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,143470 zł | 0,01602781 zł | 12.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,122999 zł | -0,00784317 zł | 6.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,130842 zł | -0,01543300 zł | 10.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,146275 zł | -0,00073847 zł | 0.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,147014 zł | 0,00453757 zł | 3.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,142476 zł | -0,00444998 zł | 3.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,146926 zł | 0,00259790 zł | 1.8% |
IOI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IOI Token (IOI) sang PLN là zł0,1435 cho mỗi 1 IOI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IOI lấy 0,717352 zł hoặc 50,00 zł lấy 348.50 IOI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IOI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IOI Token (IOI) sang PLN
IOI | PLN |
---|---|
0.01 IOI | 0.00143470 PLN |
0.1 IOI | 0.01434703 PLN |
1 IOI | 0.143470 PLN |
2 IOI | 0.286941 PLN |
5 IOI | 0.717352 PLN |
10 IOI | 1.43 PLN |
20 IOI | 2.87 PLN |
50 IOI | 7.17 PLN |
100 IOI | 14.35 PLN |
1000 IOI | 143.47 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang IOI
PLN | IOI |
---|---|
0.01 PLN | 0.069701 IOI |
0.1 PLN | 0.697008 IOI |
1 PLN | 6.97 IOI |
2 PLN | 13.94 IOI |
5 PLN | 34.85 IOI |
10 PLN | 69.70 IOI |
20 PLN | 139.40 IOI |
50 PLN | 348.50 IOI |
100 PLN | 697.01 IOI |
1000 PLN | 6970.08 IOI |