Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Coinweb
CWEB / PLN
#690
zł0,03975
2.0%
0.061624 BTC
1.2%
0.053289 ETH
3.1%
$0,009810
Phạm vi trong 24g
$0,01016
Chuyển đổi Coinweb sang Polish Zloty (CWEB sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coinweb (CWEB) sang PLN là zł0,03975.
CWEB
PLN
1 CWEB = zł0,03975
Cách mua CWEB bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CWEB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CWEB bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CWEB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CWEB bằng PLN!
-
Chọn Coinweb (CWEB) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CWEB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CWEB sang PLN
Coinweb (CWEB) hôm nay có giá trị là zł0,03975, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CWEB ngày hôm nay là 12.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coinweb được giao dịch là zł307.923.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 2.7% | 13.1% | 0.9% | 22.8% | 63.1% |
Số liệu thống kê về Coinweb
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł185.647.229 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł303.360.078 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł307.923 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.665.915.598
https://api-cloud.coinweb.io/token-releaser/max-circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
4.665.915.598
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.624.420.398 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
7.680.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Coinwebcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Coinweb (CWEB) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03975.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CWEB?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 25.15 CWEB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CWEB sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CWEB bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CWEB sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CWEB bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CWEB so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CWEB/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CWEB tính bằng PLN là zł2,69, được ghi nhận vào ngày Thg 12 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CWEB/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Coinweb tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Coinweb (CWEB) đã tăng giảm lên -21,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Coinweb có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Coinweb (CWEB) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coinweb (CWEB) so với PLN giao động giữa mức cao 0,04613800 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,03975365 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CWEB trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,00237978 zł (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của Coinweb (CWEB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Coinweb (CWEB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CWEB sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,03975365 zł | -0,00082008 zł | 2.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,04109800 zł | -0,00015833 zł | 0.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,04125633 zł | -0,00097356 zł | 2.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,04222989 zł | -0,00228492 zł | 5.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,04451481 zł | -0,00162319 zł | 3.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,04613800 zł | 0,00044413 zł | 1.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,04569388 zł | 0,00237978 zł | 5.5% |
CWEB / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Coinweb (CWEB) sang PLN là zł0,03975 cho mỗi 1 CWEB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CWEB lấy 0,198768 zł hoặc 50,00 zł lấy 1257.75 CWEB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CWEB phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Coinweb (CWEB) sang PLN
CWEB | PLN |
---|---|
0.01 CWEB | 0.00039754 PLN |
0.1 CWEB | 0.00397536 PLN |
1 CWEB | 0.03975365 PLN |
2 CWEB | 0.079507 PLN |
5 CWEB | 0.198768 PLN |
10 CWEB | 0.397536 PLN |
20 CWEB | 0.795073 PLN |
50 CWEB | 1.99 PLN |
100 CWEB | 3.98 PLN |
1000 CWEB | 39.75 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CWEB
PLN | CWEB |
---|---|
0.01 PLN | 0.251549 CWEB |
0.1 PLN | 2.52 CWEB |
1 PLN | 25.15 CWEB |
2 PLN | 50.31 CWEB |
5 PLN | 125.77 CWEB |
10 PLN | 251.55 CWEB |
20 PLN | 503.10 CWEB |
50 PLN | 1257.75 CWEB |
100 PLN | 2515.49 CWEB |
1000 PLN | 25155 CWEB |