Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CPChain
CPC / PLN
#4033
zł0,0007518
Chuyển đổi CPChain sang Polish Zloty (CPC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CPChain (CPC) sang PLN là zł0,0007518.
CPC
PLN
1 CPC = zł0,0007518
Cách mua CPC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CPC
-
Bạn có thể mua và bán CPChain (CPC) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CPChain sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CPC bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CPC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CPC bằng PLN!
-
Chọn CPChain (CPC) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CPC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CPC sang PLN
CPChain (CPC) có giá trị là zł0,0007518 kể từ May 19, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với CPC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về CPChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł305.791 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł751.753 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
406.769.989
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.999.999 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CPChaincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 CPChain (CPC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0007518.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CPC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1330.22 CPC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CPC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CPC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CPC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CPC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CPC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CPC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CPC tính bằng PLN là zł1,95, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CPC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CPChain tính bằng PLN?
- Trong thời gian gần đây, giá của CPChain (CPC) đã không thay đổi so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, giá của CPC/PLN đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của CPChain (CPC) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với CPChain (CPC) trong 7 ngày qua. Giá của CPChain đã được cập nhật lần cuối vào May 19, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CPChain.
CPC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CPChain (CPC) sang PLN là zł0,0007518 cho mỗi 1 CPC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CPC.
Chuyển đổi CPChain (CPC) sang PLN
CPC | PLN |
---|---|
0.01 CPC | 0.00000752 PLN |
0.1 CPC | 0.00007518 PLN |
1 CPC | 0.00075175 PLN |
2 CPC | 0.00150351 PLN |
5 CPC | 0.00375877 PLN |
10 CPC | 0.00751753 PLN |
20 CPC | 0.01503507 PLN |
50 CPC | 0.03758766 PLN |
100 CPC | 0.075175 PLN |
1000 CPC | 0.751753 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CPC
PLN | CPC |
---|---|
0.01 PLN | 13.30 CPC |
0.1 PLN | 133.02 CPC |
1 PLN | 1330.22 CPC |
2 PLN | 2660.45 CPC |
5 PLN | 6651.12 CPC |
10 PLN | 13302.24 CPC |
20 PLN | 26604 CPC |
50 PLN | 66511 CPC |
100 PLN | 133022 CPC |
1000 PLN | 1330224 CPC |