Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cratos
CRTS / BHD
#782
BD0,0002652
1.1%
0.089869 BTC
5.0%
0.061865 ETH
17.2%
$0,0006927
Phạm vi trong 24g
$0,0007062
Chuyển đổi Cratos sang Bahraini Dinar (CRTS sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cratos (CRTS) sang BHD là BD0,0002652.
CRTS
BHD
1 CRTS = BD0,0002652
Cách mua CRTS bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRTS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CRTS bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRTS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CRTS bằng BHD!
-
Chọn Cratos (CRTS) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CRTS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CRTS sang BHD
Cratos (CRTS) hôm nay có giá trị là BD0,0002652, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRTS ngày hôm nay là 4.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cratos được giao dịch là BD86.065,12.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.1% | 4.6% | 4.2% | 17.0% | 171.2% |
Số liệu thống kê về Cratos
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD15.706.936 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD26.528.430 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD86.065,12 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
59.207.936.881
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cratoscó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Cratos (CRTS) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0002652.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRTS?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 3770.05 CRTS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRTS sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của CRTS bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRTS sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRTS bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRTS so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của CRTS/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRTS tính bằng BHD là BD0,002818, được ghi nhận vào ngày Thg 12 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRTS/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cratos tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Cratos (CRTS) đã tăng giảm lên -16,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Cratos có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cratos (CRTS) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cratos (CRTS) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00026525 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00025622 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRTS trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00001234 BD (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của Cratos (CRTS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cratos (CRTS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRTS sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00026525 BD | 0,00000295 BD | 1.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00026133 BD | -0,000000650146 BD | 0.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00026198 BD | -0,000000032961 BD | 0.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00026201 BD | 0,00000579 BD | 2.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00025622 BD | -0,00000624 BD | 2.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00026246 BD | 0,00000603 BD | 2.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00025643 BD | -0,00001234 BD | 4.6% |
CRTS / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cratos (CRTS) sang BHD là BD0,0002652 cho mỗi 1 CRTS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRTS lấy 0,00132624 BD hoặc 50,00 BD lấy 188502 CRTS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRTS phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cratos (CRTS) sang BHD
CRTS | BHD |
---|---|
0.01 CRTS | 0.00000265 BHD |
0.1 CRTS | 0.00002652 BHD |
1 CRTS | 0.00026525 BHD |
2 CRTS | 0.00053050 BHD |
5 CRTS | 0.00132624 BHD |
10 CRTS | 0.00265249 BHD |
20 CRTS | 0.00530497 BHD |
50 CRTS | 0.01326243 BHD |
100 CRTS | 0.02652486 BHD |
1000 CRTS | 0.265249 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CRTS
BHD | CRTS |
---|---|
0.01 BHD | 37.70 CRTS |
0.1 BHD | 377.00 CRTS |
1 BHD | 3770.05 CRTS |
2 BHD | 7540.10 CRTS |
5 BHD | 18850.24 CRTS |
10 BHD | 37700 CRTS |
20 BHD | 75401 CRTS |
50 BHD | 188502 CRTS |
100 BHD | 377005 CRTS |
1000 BHD | 3770049 CRTS |