Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hashgard
GARD / ETH
#3832
ETH0.082856
5.3%
0.091402 BTC
4.9%
$0.058855
Phạm vi trong 24g
$0.059563
GARD is swapping from ERC-20 to mainnet tokens - Read notice: https://medium.com/@hashgard/how-to-convert-erc-20-gard-to-mainnet-gard-5e1b9f7229e5
Chuyển đổi Hashgard sang Ether (GARD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hashgard (GARD) sang ETH là ETH0.082856.
GARD
ETH
1 GARD = ETH0.082856
Biểu đồ GARD sang ETH
Hashgard (GARD) hôm nay có giá trị là ETH0.082856, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GARD ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hashgard được giao dịch là ETH7,1707.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.2% | 8.3% | 27.1% | 39.8% | 52.8% |
Số liệu thống kê về Hashgard
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH28,6079 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH28,6079 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH7,1707 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hashgardcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Hashgard (GARD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.082856.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GARD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 350153428 GARD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GARD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GARD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GARD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GARD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GARD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GARD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GARD tính bằng ETH là ETH0.053440, được ghi nhận vào ngày Thg 7 13, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GARD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hashgard tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Hashgard (GARD) đã tăng giảm lên -32,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Hashgard có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hashgard (GARD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hashgard (GARD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000003203 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000002856 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GARD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,000000000160163 ETH (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của Hashgard (GARD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hashgard (GARD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GARD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000002856 ETH | -0,000000000160163 ETH | 5.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000003203 ETH | 0,000000000003342 ETH | 0.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000003200 ETH | 0,000000000154623 ETH | 5.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000003045 ETH | -0,000000000020011 ETH | 0.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000003065 ETH | -0,000000000067876 ETH | 2.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000003133 ETH | -0,000000000019944 ETH | 0.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000003153 ETH | 0,000000000003086 ETH | 0.1% |
GARD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hashgard (GARD) sang ETH là ETH0.082856 cho mỗi 1 GARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GARD lấy 0,000000014279 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 17507671382 GARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GARD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hashgard (GARD) sang ETH
GARD | ETH |
---|---|
0.01 GARD | 0.000000000028559 ETH |
0.1 GARD | 0.000000000285589 ETH |
1 GARD | 0.000000002856 ETH |
2 GARD | 0.000000005712 ETH |
5 GARD | 0.000000014279 ETH |
10 GARD | 0.000000028559 ETH |
20 GARD | 0.000000057118 ETH |
50 GARD | 0.000000142795 ETH |
100 GARD | 0.000000285589 ETH |
1000 GARD | 0.00000286 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GARD
ETH | GARD |
---|---|
0.01 ETH | 3501534 GARD |
0.1 ETH | 35015343 GARD |
1 ETH | 350153428 GARD |
2 ETH | 700306855 GARD |
5 ETH | 1750767138 GARD |
10 ETH | 3501534276 GARD |
20 ETH | 7003068553 GARD |
50 ETH | 17507671382 GARD |
100 ETH | 35015342765 GARD |
1000 ETH | 350153427647 GARD |