Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Crowny
CRWNY / PLN
#1708
zł0,03366
3.1%
0.061304 BTC
2.9%
$0,007806
Phạm vi trong 24g
$0,008589
Crowny Token (CRWNY) has migrated from their old ERC-20 contract to a new one on Solana. For more details on the migration, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi Crowny sang Polish Zloty (CRWNY sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crowny (CRWNY) sang PLN là zł0,03366.
CRWNY
PLN
1 CRWNY = zł0,03366
Cách mua CRWNY bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRWNY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CRWNY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CRWNY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Crowny (CRWNY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CRWNY sang PLN
Crowny (CRWNY) hôm nay có giá trị là zł0,03366, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRWNY ngày hôm nay là 17.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crowny được giao dịch là zł45.288,05.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.8% | 15.2% | 8.6% | 31.9% | 418.9% |
Số liệu thống kê về Crowny
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł23.475.276 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł27.244.868 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł45.288,05 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
700.597.988 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
813.097.988 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
813.097.988 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Crownycó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Crowny (CRWNY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03366.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRWNY?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 29.71 CRWNY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRWNY sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CRWNY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRWNY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRWNY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRWNY so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CRWNY/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRWNY tính bằng PLN là zł0,7160, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRWNY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Crowny tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Crowny (CRWNY) đã tăng tăng lên 27,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Crowny có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Crowny (CRWNY) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crowny (CRWNY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03711481 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,03113444 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRWNY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00281213 zł (8.2%).
So sánh giá hàng ngày của Crowny (CRWNY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Crowny (CRWNY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRWNY sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,03365577 zł | 0,00100477 zł | 3.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,03113444 zł | -0,00078199 zł | 2.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,03191643 zł | -0,00243329 zł | 7.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,03434972 zł | -0,00270623 zł | 7.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,03705596 zł | 0,00128784 zł | 3.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,03576811 zł | -0,00134670 zł | 3.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,03711481 zł | 0,00281213 zł | 8.2% |
CRWNY / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Crowny (CRWNY) sang PLN là zł0,03366 cho mỗi 1 CRWNY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRWNY lấy 0,168279 zł hoặc 50,00 zł lấy 1485.63 CRWNY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRWNY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Crowny (CRWNY) sang PLN
CRWNY | PLN |
---|---|
0.01 CRWNY | 0.00033656 PLN |
0.1 CRWNY | 0.00336558 PLN |
1 CRWNY | 0.03365577 PLN |
2 CRWNY | 0.067312 PLN |
5 CRWNY | 0.168279 PLN |
10 CRWNY | 0.336558 PLN |
20 CRWNY | 0.673115 PLN |
50 CRWNY | 1.68 PLN |
100 CRWNY | 3.37 PLN |
1000 CRWNY | 33.66 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CRWNY
PLN | CRWNY |
---|---|
0.01 PLN | 0.297126 CRWNY |
0.1 PLN | 2.97 CRWNY |
1 PLN | 29.71 CRWNY |
2 PLN | 59.43 CRWNY |
5 PLN | 148.56 CRWNY |
10 PLN | 297.13 CRWNY |
20 PLN | 594.25 CRWNY |
50 PLN | 1485.63 CRWNY |
100 PLN | 2971.26 CRWNY |
1000 PLN | 29713 CRWNY |