Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,501T $ 5.8%
Lưu lượng 24 giờ: 90,171B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CRWNY logo

Crowny
CRWNY / PLN

#1708
zł0,03366
3.1%
0.061304 BTC 2.9%
$0,007806 Phạm vi trong 24g $0,008589

Chuyển đổi Crowny sang Polish Zloty (CRWNY sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crowny (CRWNY) sang PLN là zł0,03366.
CRWNY
PLN

1 CRWNY = zł0,03366

Cách mua CRWNY bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CRWNY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CRWNY!

Biểu đồ CRWNY sang PLN

Crowny (CRWNY) hôm nay có giá trị là zł0,03366, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRWNY ngày hôm nay là 17.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crowny được giao dịch là zł45.288,05.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 3.8% 15.2% 8.6% 31.9% 418.9%
Số liệu thống kê về Crowny
Giá trị vốn hóa thị trường
zł23.475.276
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.86
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł27.244.868
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł45.288,05
Cung lưu thông
700.597.988
Tổng cung
813.097.988
Tổng lượng cung tối đa
813.097.988

Câu hỏi thường gặp

1 Crownycó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Crowny (CRWNY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03366.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRWNY?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 29.71 CRWNY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CRWNY sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của CRWNY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRWNY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRWNY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRWNY so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của CRWNY/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CRWNY tính bằng PLN là zł0,7160, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRWNY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Crowny tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Crowny (CRWNY) đã tăng tăng lên 27,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Crowny có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Crowny (CRWNY) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crowny (CRWNY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03711481 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,03113444 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRWNY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00281213 zł (8.2%).

So sánh giá hàng ngày của Crowny (CRWNY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CRWNY sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,03365577 zł 0,00100477 zł 3.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,03113444 zł -0,00078199 zł 2.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,03191643 zł -0,00243329 zł 7.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,03434972 zł -0,00270623 zł 7.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,03705596 zł 0,00128784 zł 3.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,03576811 zł -0,00134670 zł 3.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,03711481 zł 0,00281213 zł 8.2%

CRWNY / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Crowny (CRWNY) sang PLN là zł0,03366 cho mỗi 1 CRWNY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRWNY lấy 0,168279 zł hoặc 50,00 zł lấy 1485.63 CRWNY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRWNY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Crowny (CRWNY) sang PLN

CRWNY PLN
0.01 CRWNY 0.00033656 PLN
0.1 CRWNY 0.00336558 PLN
1 CRWNY 0.03365577 PLN
2 CRWNY 0.067312 PLN
5 CRWNY 0.168279 PLN
10 CRWNY 0.336558 PLN
20 CRWNY 0.673115 PLN
50 CRWNY 1.68 PLN
100 CRWNY 3.37 PLN
1000 CRWNY 33.66 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CRWNY

PLN CRWNY
0.01 PLN 0.297126 CRWNY
0.1 PLN 2.97 CRWNY
1 PLN 29.71 CRWNY
2 PLN 59.43 CRWNY
5 PLN 148.56 CRWNY
10 PLN 297.13 CRWNY
20 PLN 594.25 CRWNY
50 PLN 1485.63 CRWNY
100 PLN 2971.26 CRWNY
1000 PLN 29713 CRWNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng