Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gamestarter
GAME / PLN
#1655
zł0,8448
6.7%
0.053277 BTC
0.6%
0,00007148 ETH
3.1%
$0,1928
Phạm vi trong 24g
$0,2170
Chuyển đổi Gamestarter sang Polish Zloty (GAME sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gamestarter (GAME) sang PLN là zł0,8448.
GAME
PLN
1 GAME = zł0,8448
Cách mua GAME bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GAME
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GAME bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GAME.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GAME bằng PLN!
-
Chọn Gamestarter (GAME) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GAME, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GAME sang PLN
Gamestarter (GAME) hôm nay có giá trị là zł0,8448, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 6.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GAME ngày hôm nay là 6.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gamestarter được giao dịch là zł725.814.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 7.5% | 4.8% | 35.3% | 25.6% | 413.0% |
Số liệu thống kê về Gamestarter
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł25.703.098 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł84.484.159 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł725.814 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
30.423.570
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gamestartercó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Gamestarter (GAME) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,8448.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GAME?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.18 GAME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GAME sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GAME bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GAME sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GAME bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GAME so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GAME/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GAME tính bằng PLN là zł14,61, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GAME/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gamestarter tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Gamestarter (GAME) đã tăng tăng lên 21,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Gamestarter có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gamestarter (GAME) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gamestarter (GAME) so với PLN giao động giữa mức cao 0,848906 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,799367 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GAME trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,053055 zł (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Gamestarter (GAME) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gamestarter (GAME) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GAME sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,844822 zł | 0,053055 zł | 6.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,799367 zł | -0,00451672 zł | 0.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,803884 zł | -0,03224503 zł | 3.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,836129 zł | -0,01277745 zł | 1.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,848906 zł | 0,02609589 zł | 3.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,822811 zł | -0,02312345 zł | 2.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,845934 zł | 0,02140279 zł | 2.6% |
GAME / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gamestarter (GAME) sang PLN là zł0,8448 cho mỗi 1 GAME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GAME lấy 4,22 zł hoặc 50,00 zł lấy 59.18 GAME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GAME phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gamestarter (GAME) sang PLN
GAME | PLN |
---|---|
0.01 GAME | 0.00844822 PLN |
0.1 GAME | 0.084482 PLN |
1 GAME | 0.844822 PLN |
2 GAME | 1.69 PLN |
5 GAME | 4.22 PLN |
10 GAME | 8.45 PLN |
20 GAME | 16.90 PLN |
50 GAME | 42.24 PLN |
100 GAME | 84.48 PLN |
1000 GAME | 844.82 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GAME
PLN | GAME |
---|---|
0.01 PLN | 0.01183682 GAME |
0.1 PLN | 0.118368 GAME |
1 PLN | 1.18 GAME |
2 PLN | 2.37 GAME |
5 PLN | 5.92 GAME |
10 PLN | 11.84 GAME |
20 PLN | 23.67 GAME |
50 PLN | 59.18 GAME |
100 PLN | 118.37 GAME |
1000 PLN | 1183.68 GAME |