Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,446T $ 4.4%
Lưu lượng 24 giờ: 89,612B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DFP2 logo

DefiPlaza
DFP2 / PLN

#2229
zł0,1383
1.7%
0.065487 BTC 5.9%
0,00001109 ETH 3.9%
$0,03085 Phạm vi trong 24g $0,03539

Chuyển đổi DefiPlaza sang Polish Zloty (DFP2 sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DefiPlaza (DFP2) sang PLN là zł0,1383.
DFP2
PLN

1 DFP2 = zł0,1383

Cách mua DFP2 bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DFP2

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DFP2!

Biểu đồ DFP2 sang PLN

DefiPlaza (DFP2) hôm nay có giá trị là zł0,1383, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DFP2 ngày hôm nay là 27.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DefiPlaza được giao dịch là zł113.209.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 1.3% 26.8% 23.0% 41.1% 23.8%
Số liệu thống kê về DefiPlaza
Giá trị vốn hóa thị trường
zł9.187.290
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.75
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł9.222.067
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.75
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł113.209
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
66.416.477
Tổng cung
66.667.889
Tổng lượng cung tối đa
67.941.915

Câu hỏi thường gặp

1 DefiPlazacó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 DefiPlaza (DFP2) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1383.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DFP2?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 7.23 DFP2.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DFP2 sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của DFP2 bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DFP2 sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DFP2 bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DFP2 so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của DFP2/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DFP2 tính bằng PLN là zł3,22, được ghi nhận vào ngày Thg 11 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DFP2/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DefiPlaza tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của DefiPlaza (DFP2) đã tăng giảm lên -40,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, DefiPlaza có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DefiPlaza (DFP2) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DefiPlaza (DFP2) so với PLN giao động giữa mức cao 0,181904 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,131109 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DFP2 trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,01550282 zł (10.1%).

So sánh giá hàng ngày của DefiPlaza (DFP2) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DFP2 sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,138323 zł -0,00235219 zł 1.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,131109 zł -0,00747988 zł 5.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,138589 zł -0,01550282 zł 10.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,154092 zł -0,00913073 zł 5.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,163223 zł -0,01723025 zł 9.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,180453 zł -0,00145164 zł 0.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,181904 zł -0,00913164 zł 4.8%

DFP2 / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DefiPlaza (DFP2) sang PLN là zł0,1383 cho mỗi 1 DFP2. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DFP2 lấy 0,691615 zł hoặc 50,00 zł lấy 361.47 DFP2, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DFP2 phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DefiPlaza (DFP2) sang PLN

DFP2 PLN
0.01 DFP2 0.00138323 PLN
0.1 DFP2 0.01383230 PLN
1 DFP2 0.138323 PLN
2 DFP2 0.276646 PLN
5 DFP2 0.691615 PLN
10 DFP2 1.38 PLN
20 DFP2 2.77 PLN
50 DFP2 6.92 PLN
100 DFP2 13.83 PLN
1000 DFP2 138.32 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DFP2

PLN DFP2
0.01 PLN 0.072295 DFP2
0.1 PLN 0.722946 DFP2
1 PLN 7.23 DFP2
2 PLN 14.46 DFP2
5 PLN 36.15 DFP2
10 PLN 72.29 DFP2
20 PLN 144.59 DFP2
50 PLN 361.47 DFP2
100 PLN 722.95 DFP2
1000 PLN 7229.46 DFP2

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng